Bản dịch của từ Achiever trong tiếng Việt

Achiever

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Achiever (Noun)

ətʃˈivɚ
ətʃˈivɚ
01

Một người đạt được điều gì đó.

One who achieves something.

Ví dụ

John is a dedicated achiever in the field of social work.

John là một người thành đạt tận tâm trong lĩnh vực công tác xã hội.

She is a successful achiever in community organizing.

Cô ấy là một người thành công trong việc tổ chức cộng đồng.

The young achiever received an award for her volunteer work.

Người thành đạt trẻ tuổi đã nhận được giải thưởng cho công việc tình nguyện của mình.

02

Một người có xu hướng thành công; ngươi chiên thăng.

One who tends to succeed; a winner.

Ví dụ

John is a high achiever in his academic pursuits.

John là người đạt thành tích cao trong việc theo đuổi học tập.

Sheila is known as a top achiever in the company.

Sheila được biết đến như một người thành đạt hàng đầu trong công ty.

The school recognized the achiever with an award for excellence.

Nhà trường đã công nhận người có thành tích bằng giải thưởng xuất sắc.

Dạng danh từ của Achiever (Noun)

SingularPlural

Achiever

Achievers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/achiever/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
[...] I think that people who are good at a work-life balance can be both successful and happy [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
[...] There are many skills relating to leadership that are learnable and such as communication skills or problem-solving skills [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
Cambridge IELTS 14, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Therefore, they will spend less time with family and friends, or have difficulty in a healthy work-life balance [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Achiever

Không có idiom phù hợp