Bản dịch của từ Achiever trong tiếng Việt
Achiever

Achiever (Noun)
John is a dedicated achiever in the field of social work.
John là một người thành đạt tận tâm trong lĩnh vực công tác xã hội.
She is a successful achiever in community organizing.
Cô ấy là một người thành công trong việc tổ chức cộng đồng.
The young achiever received an award for her volunteer work.
Người thành đạt trẻ tuổi đã nhận được giải thưởng cho công việc tình nguyện của mình.
John is a high achiever in his academic pursuits.
John là người đạt thành tích cao trong việc theo đuổi học tập.
Sheila is known as a top achiever in the company.
Sheila được biết đến như một người thành đạt hàng đầu trong công ty.
The school recognized the achiever with an award for excellence.
Nhà trường đã công nhận người có thành tích bằng giải thưởng xuất sắc.
Dạng danh từ của Achiever (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Achiever | Achievers |
Họ từ
Từ "achiever" được định nghĩa là người đạt được kết quả cao trong các lĩnh vực cá nhân hoặc nghề nghiệp. Thuật ngữ này thường ám chỉ tới những cá nhân thành công trong công việc, học tập hoặc các mục tiêu cá nhân. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về viết tắt hoặc phát âm, nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, phụ thuộc vào văn hóa và giá trị xã hội của từng khu vực.
Từ "achiever" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "achieve", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "achever", mang nghĩa hoàn thành hoặc hoàn tất, và từ gốc Latin "adcapere", nghĩa là nắm bắt. Khái niệm này liên quan đến hành động thực hiện một mục tiêu hay thành công trong một nhiệm vụ nào đó. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của ý tưởng về thành tựu cá nhân trong xã hội hiện đại, nơi "achiever" thường được sử dụng để chỉ những người thành công xuất sắc trong lĩnh vực của họ.
Từ "achiever" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thí sinh cần mô tả thành tích hoặc những người thành công. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng để nói về những cá nhân đã đạt được mục tiêu hoặc có thành tựu xuất sắc, đặc biệt trong giáo dục hoặc công việc. Ngoài ra, "achiever" còn xuất hiện trong các cuộc thảo luận về động lực học tập và phát triển bản thân, định nghĩa người có khả năng vượt trội trong việc hoàn thành nhiệm vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



