Bản dịch của từ Achronism trong tiếng Việt
Achronism

Achronism (Noun)
Trạng thái vô thời gian; thiếu thời gian.
The state of timelessness deficiency of time.
The lack of history creates an achronism in modern social discussions.
Sự thiếu lịch sử tạo ra một trạng thái thiếu thời gian trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại.
Many believe that social media is not an achronism.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội không phải là một trạng thái thiếu thời gian.
Is the concept of achronism relevant in today's social context?
Khái niệm trạng thái thiếu thời gian có liên quan trong bối cảnh xã hội hôm nay không?
Từ "achronism" là một thuật ngữ ngữ nghĩa mô tả hiện tượng một sự vật hoặc sự kiện được đặt trong bối cảnh không đúng thời gian hoặc thời đại của nó, dẫn đến việc gây ra sự nhầm lẫn hoặc thiếu chính xác. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh, nhưng nó có thể xuất hiện trong các nghiên cứu văn học hoặc lịch sử. Khi sử dụng, cần lưu ý bối cảnh để đảm bảo sự hiểu biết về thông điệp mà nó truyền tải.
Từ "achronism" xuất phát từ hai yếu tố Latin: "a-" có nghĩa là "không" và "chronos", có nghĩa là "thời gian". Khi ghép lại, từ này ám chỉ đến sự vắng mặt của thời gian hoặc sự không khớp với thời gian. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những hiện tượng, sự kiện hoặc đối tượng không thuộc về bối cảnh thời gian hiện tại. Hiện nay, "achronism" thường được dùng trong phân tích văn hóa và lịch sử để đánh giá sự không hợp lý hoặc sai lầm về thời gian trong các tài liệu hoặc tác phẩm nghệ thuật.
Từ "achronism" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Viết và Nói, sự xuất hiện của từ này thường hạn chế do tính chất chuyên ngành và chỉ được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến lịch sử, văn học và lý thuyết văn hóa. Từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các khái niệm thời gian trong tác phẩm nghệ thuật hoặc khi phân tích các yếu tố không tương thích giữa thời đại.