Bản dịch của từ Achy trong tiếng Việt

Achy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Achy (Adjective)

ˈeɪki
ˈeɪki
01

Chịu đựng những cơn đau âm ỉ liên tục.

Suffering from continuous dull pain.

Ví dụ

She felt achy after standing for hours during the IELTS exam.

Cô ấy cảm thấy đau nhức sau khi đứng suốt giờ thi IELTS.

He was not achy during the speaking section of the test.

Anh ấy không đau nhức trong phần thi nói của bài kiểm tra.

Did you feel achy while writing the essay for the exam?

Bạn có cảm thấy đau nhức khi viết bài luận cho bài kiểm tra không?

She felt achy after volunteering at the community center all day.

Cô ấy cảm thấy đau nhức sau khi tình nguyện tại trung tâm cộng đồng cả ngày.

He didn't want to attend the social event because he was achy.

Anh ấy không muốn tham dự sự kiện xã hội vì anh ấy đau nhức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/achy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Achy

Không có idiom phù hợp