Bản dịch của từ Achy trong tiếng Việt
Achy

Achy (Adjective)
She felt achy after standing for hours during the IELTS exam.
Cô ấy cảm thấy đau nhức sau khi đứng suốt giờ thi IELTS.
He was not achy during the speaking section of the test.
Anh ấy không đau nhức trong phần thi nói của bài kiểm tra.
Did you feel achy while writing the essay for the exam?
Bạn có cảm thấy đau nhức khi viết bài luận cho bài kiểm tra không?
She felt achy after volunteering at the community center all day.
Cô ấy cảm thấy đau nhức sau khi tình nguyện tại trung tâm cộng đồng cả ngày.
He didn't want to attend the social event because he was achy.
Anh ấy không muốn tham dự sự kiện xã hội vì anh ấy đau nhức.
Họ từ
Từ "achy" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả cảm giác đau nhức nhẹ, thường không nghiêm trọng. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả triệu chứng của cơ thể như đau khớp hoặc cơ. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong khẩu ngữ, "achy" có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "achy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "ache", được phát triển từ tiếng Đức cổ "akō", có nghĩa là "đau". Latin hóa của từ này là "dolor", dẫn đến các biến thể trong các ngôn ngữ Châu Âu. Lịch sử từ này phản ánh trải nghiệm cảm giác đau đớn, thường là mãn tính hay dai dẳng, và hiện nay nó được sử dụng để mô tả một trạng thái cảm giác không thoải mái hoặc khó chịu. Tính từ "achy" thường liên quan đến cảm giác đau nhức, đi kèm với mệt mỏi tiêu biểu trong một số tình huống thể chất.
Từ "achy" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong phần Viết và Nói khi thảo luận về cảm giác đau nhức trong một số tình huống sức khoẻ hoặc thể chất, chẳng hạn như khi mô tả triệu chứng do tập luyện thể thao hoặc bệnh lý. Context sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến chăm sóc sức khỏe, thể thao và tình trạng mệt mỏi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp