Bản dịch của từ Aciculated trong tiếng Việt
Aciculated
Adjective
Aciculated (Adjective)
əsˈɪkjəlˌeɪtɨd
əsˈɪkjəlˌeɪtɨd
Ví dụ
The aciculated design on the poster caught everyone's attention at the event.
Thiết kế có đường nét aciculated trên áp phích thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện.
The aciculated patterns in the artwork are not easy to create.
Các mẫu aciculated trong tác phẩm nghệ thuật không dễ để tạo ra.
Are the aciculated lines on the brochure intentional or accidental?
Các đường aciculated trên tờ rơi có phải là cố ý hay vô tình?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Aciculated
Không có idiom phù hợp