Bản dịch của từ Aciculated trong tiếng Việt

Aciculated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aciculated (Adjective)

əsˈɪkjəlˌeɪtɨd
əsˈɪkjəlˌeɪtɨd
01

Được đánh dấu bằng những đường hẹp (như thể được tạo ra bởi một chiếc kim), có đường vân tinh xảo.

Marked with narrow lines as if produced by a needle finely striated.

Ví dụ

The aciculated design on the poster caught everyone's attention at the event.

Thiết kế có đường nét aciculated trên áp phích thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện.

The aciculated patterns in the artwork are not easy to create.

Các mẫu aciculated trong tác phẩm nghệ thuật không dễ để tạo ra.

Are the aciculated lines on the brochure intentional or accidental?

Các đường aciculated trên tờ rơi có phải là cố ý hay vô tình?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aciculated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aciculated

Không có idiom phù hợp