Bản dịch của từ Aciculated trong tiếng Việt
Aciculated

Aciculated (Adjective)
The aciculated design on the poster caught everyone's attention at the event.
Thiết kế có đường nét aciculated trên áp phích thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện.
The aciculated patterns in the artwork are not easy to create.
Các mẫu aciculated trong tác phẩm nghệ thuật không dễ để tạo ra.
Are the aciculated lines on the brochure intentional or accidental?
Các đường aciculated trên tờ rơi có phải là cố ý hay vô tình?
Từ "aciculated" được sử dụng trong sinh học để mô tả các cấu trúc có dạng hình kim hoặc nhọn, thường liên quan đến các tế bào, sợi hoặc lớp vỏ bên ngoài của một số sinh vật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "aciculated" được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt nào đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Từ này thường xuất hiện trong văn bản khoa học hoặc nghiên cứu, nhằm chỉ rõ đặc điểm hình thái học của một số loài thực vật hoặc động vật.
Từ "aciculated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "acicula", nghĩa là "sợi nhỏ" hoặc "mũi nhọn". Trong ngữ cảnh sinh học, thuật ngữ này mô tả những cấu trúc hoặc hình thức có dạng như sợi nhỏ hay nhọn, thường liên quan đến các loại cây hoặc động vật có đặc điểm hình thái tương tự. Lịch sử sử dụng từ này trong các tài liệu khoa học có thể truy nguyên từ thế kỷ 19, phản ánh sự quan tâm đến việc phân loại và mô tả các đối tượng tự nhiên với độ chi tiết cao.
Từ "aciculated" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến mô tả hình dạng hoặc cấu trúc hạt nhỏ, thường có trong lĩnh vực sinh học hoặc địa chất. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu, sách giáo khoa, và bài viết khoa học, để mô tả chi tiết hình dạng granule của các vật thể hoặc mẫu vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp