Bản dịch của từ Acidifying trong tiếng Việt

Acidifying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acidifying(Verb)

əsˈɪdəfˌaɪɨŋ
əsˈɪdəfˌaɪɨŋ
01

Tạo ra hoặc trở nên có tính axit hơn.

Make or become more acidic.

Ví dụ

Dạng động từ của Acidifying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Acidify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Acidified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Acidified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Acidifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Acidifying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ