Bản dịch của từ Acidifying trong tiếng Việt
Acidifying
Acidifying (Verb)
The factory is acidifying the river, harming local fish populations.
Nhà máy đang làm cho con sông trở nên axit, gây hại cho cá.
They are not acidifying the soil in community gardens anymore.
Họ không còn làm cho đất trong vườn cộng đồng trở nên axit nữa.
Is the pollution acidifying our lakes and rivers significantly?
Liệu ô nhiễm có làm cho hồ và sông của chúng ta trở nên axit không?
Social media comments can sometimes be acidifying and hurtful.
Nhận xét trên mạng xã hội đôi khi có thể trở nên axit và đau lòng.
It's important to avoid acidifying language in IELTS writing and speaking.
Quan trọng là tránh ngôn ngữ axit trong viết và nói IELTS.
Dạng động từ của Acidifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Acidify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Acidified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Acidified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Acidifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Acidifying |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Acidifying cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "acidifying" là động từ hiện tại phân từ của "acidify", có nghĩa là quá trình làm tăng độ axit của một chất hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh khoa học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các quá trình tự nhiên hoặc nhân tạo, như sự axit hóa của đại dương do hấp thụ khí CO2. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "acidifying" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cấu trúc ngữ pháp.
Từ "acidifying" bắt nguồn từ gốc Latin "acidus," có nghĩa là "chua" hoặc "cay." Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong các tài liệu khoa học vào thế kỷ 18, khi nghiên cứu về axit và tác động của chúng đến môi trường và sức khỏe con người trở nên phổ biến. Việc "acidifying" ám chỉ quá trình làm tăng độ axit trong một chất hoặc môi trường, liên quan trực tiếp đến khả năng làm thay đổi tính chất hóa học của chất đó, từ đó ảnh hưởng đến sinh thái và sức khỏe.
Từ "acidifying" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói bởi tính chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, nó có thể được lồng ghép trong các bài kiểm tra liên quan đến môi trường, hóa học, hoặc đề tài biến đổi khí hậu. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình làm tăng độ axit của môi trường, ví dụ như hiện tượng axit hóa đại dương do sự hấp thụ CO2.