Bản dịch của từ Acidized trong tiếng Việt

Acidized

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acidized (Adjective)

01

Xử lý bằng axit, axit hóa; (của giếng) được bơm axit để cải thiện sản lượng.

Treated with acid acidified of a well injected with acid to improve output.

Ví dụ

The acidized soil yielded better crops for the farmers.

Đất được axit hóa cho ra mùa màng tốt hơn cho nông dân.

The acidized water in the river caused harm to aquatic life.

Nước được axit hóa trong sông gây hại cho sinh vật dưới nước.

Is the acidized solution safe for human consumption?

Dung dịch được axit hóa có an toàn cho việc tiêu thụ của con người không?

The acidized soil produced abundant crops for the community garden.

Đất đã được axit hóa sinh ra nhiều vụ mùa cho vườn cộng đồng.

Her essay on acidized water sources received a low score.

Bài luận của cô về nguồn nước đã được axit hóa nhận điểm thấp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Acidized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acidized

Không có idiom phù hợp