Bản dịch của từ Acidophile trong tiếng Việt
Acidophile

Acidophile (Noun)
Acidophiles like Ferroplasma thrive in acidic mine drainage environments.
Acidophiles như Ferroplasma phát triển mạnh trong môi trường nước thải mỏ axit.
Many people do not appreciate the role of acidophiles in ecosystems.
Nhiều người không đánh giá cao vai trò của acidophiles trong hệ sinh thái.
Do acidophiles help in the breakdown of minerals in soils?
Acidophiles có giúp phân hủy khoáng chất trong đất không?
Acidophile (Adjective)
Acidophiles thrive in the acidic conditions of some social clubs.
Acidophile phát triển trong điều kiện axit của một số câu lạc bộ xã hội.
Many acidophiles do not enjoy neutral social environments.
Nhiều acidophile không thích môi trường xã hội trung tính.
Do acidophiles find social interactions easier in acidic settings?
Liệu acidophile có thấy tương tác xã hội dễ dàng hơn trong môi trường axit không?
Họ từ
Acidophile là một thuật ngữ dùng để chỉ các sinh vật có khả năng sinh trưởng tốt trong môi trường có độ pH thấp, thường dưới 5.0. Chúng thường là vi khuẩn hoặc nấm sống trong các môi trường axit như suối nước nóng hoặc mỏ axit. Khả năng thích nghi với điều kiện khắc nghiệt này giúp acidophile đóng vai trò quan trọng trong nhiều quy trình sinh học và công nghiệp, như xử lý chất thải hoặc chế biến khoáng sản.
Từ "acidophile" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "acidus" có nghĩa là "chua" và "philos" trong tiếng Hy Lạp nghĩa là "yêu" hoặc "ưa thích". Từ này được sử dụng trong sinh học để chỉ những vi sinh vật, đặc biệt là vi khuẩn, có khả năng phát triển và sinh sống trong môi trường có độ pH thấp, tức là môi trường acid. Sự kết hợp của hai phần này phản ánh đặc tính sinh học cụ thể của các sinh vật này, phù hợp với nghĩa hiện tại khi chỉ ra mối liên hệ chặt chẽ của chúng với môi trường acid.
Từ "acidophile" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày. Tuy nhiên, nó xuất hiện nhiều trong các tài liệu chuyên ngành liên quan đến sinh học và vi sinh vật học, đặc biệt là trong các nghiên cứu về vi sinh vật sống trong môi trường acid. "Acidophile" thường được đề cập trong các bài viết về sinh thái học và ứng dụng công nghệ sinh học.