Bản dịch của từ Acidophilous trong tiếng Việt

Acidophilous

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acidophilous (Adjective)

01

Chủ yếu là thực vật học= "ưa axit".

Chiefly botany acidophilic.

Ví dụ

Acidophilous plants thrive in acidic soils like those in Maine.

Cây ưa axit phát triển mạnh trong đất axit như ở Maine.

Not all plants are acidophilous; many prefer neutral pH levels.

Không phải tất cả cây đều ưa axit; nhiều cây thích pH trung tính.

Are acidophilous species common in social gardens around the city?

Các loài ưa axit có phổ biến trong vườn xã hội quanh thành phố không?

02

Axitophilus.

Acidophilus.

Ví dụ

The acidophilous bacteria thrive in the acidic environment of yogurt.

Vi khuẩn acidophilous phát triển mạnh trong môi trường axit của sữa chua.

Acidophilous organisms do not survive in alkaline conditions.

Các sinh vật acidophilous không sống sót trong điều kiện kiềm.

Are acidophilous species important for social health discussions?

Các loài acidophilous có quan trọng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe xã hội không?

Dạng tính từ của Acidophilous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Acidophilous

Axit ưa axit

More acidophilous

Axit ưa axit hơn

Most acidophilous

Ưa axit nhất

Acidophilous (Noun)

01

Axitophilus.

Acidophilus.

Ví dụ

The acidophilous bacteria thrive in our community garden's soil.

Vi khuẩn acidophilous phát triển mạnh trong đất của vườn cộng đồng chúng tôi.

Acidophilous organisms do not survive in alkaline environments.

Các sinh vật acidophilous không sống sót trong môi trường kiềm.

Are acidophilous species common in urban areas like New York?

Các loài acidophilous có phổ biến ở các khu đô thị như New York không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Acidophilous cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acidophilous

Không có idiom phù hợp