Bản dịch của từ Acidophilous trong tiếng Việt
Acidophilous

Acidophilous (Adjective)
Chủ yếu là thực vật học= "ưa axit".
Acidophilous plants thrive in acidic soils like those in Maine.
Cây ưa axit phát triển mạnh trong đất axit như ở Maine.
Not all plants are acidophilous; many prefer neutral pH levels.
Không phải tất cả cây đều ưa axit; nhiều cây thích pH trung tính.
Are acidophilous species common in social gardens around the city?
Các loài ưa axit có phổ biến trong vườn xã hội quanh thành phố không?
Axitophilus.
Acidophilus.
The acidophilous bacteria thrive in the acidic environment of yogurt.
Vi khuẩn acidophilous phát triển mạnh trong môi trường axit của sữa chua.
Acidophilous organisms do not survive in alkaline conditions.
Các sinh vật acidophilous không sống sót trong điều kiện kiềm.
Are acidophilous species important for social health discussions?
Các loài acidophilous có quan trọng trong các cuộc thảo luận về sức khỏe xã hội không?
Dạng tính từ của Acidophilous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Acidophilous Axit ưa axit | More acidophilous Axit ưa axit hơn | Most acidophilous Ưa axit nhất |
Acidophilous (Noun)
Axitophilus.
Acidophilus.
The acidophilous bacteria thrive in our community garden's soil.
Vi khuẩn acidophilous phát triển mạnh trong đất của vườn cộng đồng chúng tôi.
Acidophilous organisms do not survive in alkaline environments.
Các sinh vật acidophilous không sống sót trong môi trường kiềm.
Are acidophilous species common in urban areas like New York?
Các loài acidophilous có phổ biến ở các khu đô thị như New York không?
"Acidophilous" là một thuật ngữ sinh học mô tả những sinh vật hoặc môi trường ưa thích độ pH thấp, thường trong khoảng từ 0 đến 6. Các sinh vật acidophilous, như vi khuẩn và nấm, phát triển mạnh trong môi trường axit, đóng vai trò quan trọng trong nhiều quy trình sinh thái và công nghiệp. Thuật ngữ này không có sự khác biệt trong cách viết giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ điệu.
Từ "acidophilous" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "acidus" có nghĩa là "chua" và "philos" từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "yêu thích". Từ này được sử dụng để mô tả các sinh vật ưa thích môi trường có độ pH thấp, tức là môi trường chua. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh đặc tính sinh thái và sinh học của các loài hoàn toàn thích nghi với điều kiện khắc nghiệt của môi trường acid, đánh dấu sự phát triển của nghiên cứu sinh học môi trường.
Từ "acidophilous" tương đối hiếm gặp trong các tài liệu IELTS, với tần suất thấp trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) của kỳ thi này. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh học, đặc biệt là để chỉ các sinh vật ưa axit. Các tình huống phổ biến mà từ này xuất hiện bao gồm nghiên cứu về môi trường sống của vi khuẩn, các loại đất và sự thích ứng của thực vật trong điều kiện pH thấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp