Bản dịch của từ Acinic trong tiếng Việt
Acinic

Acinic (Adjective)
Thuộc hoặc liên quan đến tuyến nang hoặc tuyến nang, đặc biệt là tuyến.
Of or relating to an acinus or acini especially of a gland.
The acinic cells in the pancreas help produce digestive enzymes.
Các tế bào acinic trong tuyến tụy giúp sản xuất enzyme tiêu hóa.
Acinic tumors are not common in social health discussions today.
Khối u acinic không phổ biến trong các cuộc thảo luận về sức khỏe xã hội hôm nay.
Are acinic glands important for overall health in social contexts?
Các tuyến acinic có quan trọng cho sức khỏe tổng thể trong bối cảnh xã hội không?
Họ từ
Từ "acinic" xuất phát từ tiếng Latin "acinus", có nghĩa là "hạt", thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để mô tả các tế bào liên quan đến các tuyến sản xuất dịch. Cụ thể, từ này chỉ các tế bào ở tuyến nước bọt hoặc tuyến tụy có cấu trúc hình hạt. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về hình thức viết và phát âm giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác nhau về cách sử dụng trong ngữ cảnh y học.
Từ "acinic" bắt nguồn từ tiếng Latinh "acinus", có nghĩa là "hạt" hoặc "tế bào" nhỏ, dùng để chỉ các cấu trúc hình cầu trong cơ thể sống. Sử dụng trong sinh học, từ này thường được áp dụng để mô tả các tuyến như tuyến nước bọt hoặc tụy, nơi chúng tạo thành các đơn vị tế bào. Sự liên kết này phản ánh sự sắc nét trong cách mà các cấu trúc tế bào nhỏ phối hợp để hình thành các chức năng sinh lý phức tạp trong cơ thể.
Từ "acinic" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học và sinh học để mô tả các tế bào hoặc cấu trúc tuyến tụy. Các tình huống thông thường liên quan đến từ này có thể xuất hiện trong các nghiên cứu y khoa, tài liệu nghiên cứu cụ thể về tế bào hoặc trong mô tả cấu trúc mô. Việc sử dụng từ này chủ yếu hạn chế trong các lĩnh vực chuyên môn, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.