Bản dịch của từ Acoustical trong tiếng Việt

Acoustical

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acoustical (Adjective)

əkˈustɪkl
əkˈustɪkl
01

Liên quan đến âm thanh hoặc khoa học về âm thanh.

Related to sound or the science of sound.

Ví dụ

The acoustical design of the hall improved sound quality significantly.

Thiết kế âm học của hội trường cải thiện chất lượng âm thanh đáng kể.

The acoustical problems in the cafe made conversations difficult.

Các vấn đề âm học trong quán cà phê khiến việc trò chuyện trở nên khó khăn.

Is the acoustical setup in the community center effective for events?

Thiết lập âm học trong trung tâm cộng đồng có hiệu quả cho các sự kiện không?

Acoustical (Adverb)

əkˈustɪkl
əkˈustɪkl
01

Theo cách liên quan đến âm thanh hoặc khoa học về âm thanh.

In a manner related to sound or the science of sound.

Ví dụ

The acoustical design of the hall improved sound quality significantly.

Thiết kế âm học của hội trường cải thiện chất lượng âm thanh đáng kể.

The acoustical issues were not addressed during the meeting last week.

Các vấn đề âm học không được giải quyết trong cuộc họp tuần trước.

How does acoustical treatment affect social gatherings in large spaces?

Xử lý âm học ảnh hưởng như thế nào đến các buổi tụ họp xã hội trong không gian lớn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acoustical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acoustical

Không có idiom phù hợp