Bản dịch của từ Acoustical trong tiếng Việt
Acoustical

Acoustical (Adjective)
The acoustical design of the hall improved sound quality significantly.
Thiết kế âm học của hội trường cải thiện chất lượng âm thanh đáng kể.
The acoustical problems in the cafe made conversations difficult.
Các vấn đề âm học trong quán cà phê khiến việc trò chuyện trở nên khó khăn.
Is the acoustical setup in the community center effective for events?
Thiết lập âm học trong trung tâm cộng đồng có hiệu quả cho các sự kiện không?
Acoustical (Adverb)
The acoustical design of the hall improved sound quality significantly.
Thiết kế âm học của hội trường cải thiện chất lượng âm thanh đáng kể.
The acoustical issues were not addressed during the meeting last week.
Các vấn đề âm học không được giải quyết trong cuộc họp tuần trước.
How does acoustical treatment affect social gatherings in large spaces?
Xử lý âm học ảnh hưởng như thế nào đến các buổi tụ họp xã hội trong không gian lớn?
Họ từ
Từ "acoustical" là tính từ liên quan đến âm thanh và cách mà âm thanh được sản sinh, truyền tải và tiếp nhận. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, thường đề cập đến tính chất vật lý của âm thanh, như trong "acoustical engineering". Trong tiếng Anh Mỹ, "acoustical" cũng có ý nghĩa tương tự, nhưng thường thấy nhiều hơn trong các lĩnh vực liên quan đến thiết kế âm thanh và âm nhạc. Phát âm giữa hai biến thể này có thể khác biệt nhẹ, nhưng không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản của từ.
Từ "acoustical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "acousticus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "akoustikos", có nghĩa là "liên quan đến việc nghe". Từ gốc thể hiện mối liên hệ giữa âm thanh và khả năng nhận biết của con người. Thuật ngữ này đã phát triển để mô tả các thuộc tính vật lý của âm thanh và cách mà nó tương tác với môi trường. Ngày nay, "acoustical" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như âm học, kỹ thuật và thiết kế không gian nhằm cải thiện chất lượng âm thanh.
Từ "acoustical" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào các khái niệm cơ bản về âm thanh. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu âm thanh, kiến trúc và âm nhạc, khi thảo luận về đặc tính âm thanh của không gian hoặc thiết bị. Sự hiện diện của nó trong văn viết và học thuật cũng cho thấy vai trò quan trọng của âm học trong các lĩnh vực khoa học kỹ thuật và nghệ thuật.