Bản dịch của từ Acoustician trong tiếng Việt
Acoustician

Acoustician (Noun)
The acoustician advised the city on noise control measures last year.
Chuyên gia âm học đã tư vấn cho thành phố về biện pháp kiểm soát tiếng ồn năm ngoái.
An acoustician does not work only in music-related fields.
Một chuyên gia âm học không chỉ làm việc trong các lĩnh vực liên quan đến âm nhạc.
Did the acoustician attend the social event for sound awareness?
Chuyên gia âm học có tham dự sự kiện xã hội về nhận thức âm thanh không?
Họ từ
Từ "acoustician" đề cập đến nhà khoa học hoặc kỹ sư chuyên nghiên cứu về âm thanh và các hiện tượng liên quan đến sóng âm. Họ thường làm việc trong các lĩnh vực như âm thanh trong xây dựng, công nghệ ghi âm, và các ứng dụng nghiên cứu trong vật lý âm thanh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác nhau đôi chút ở hai vùng này.
Từ "acoustician" bắt nguồn từ gốc Latin "acousticus", có nghĩa là "liên quan đến âm thanh", từ tiếng Hy Lạp "akoustikos", liên quan đến việc nghe. Từ này được tạo thành bằng cách thêm hậu tố "-ian", chỉ người thực hành một lĩnh vực chuyên môn. Sự phát triển của từ này phản ánh sự tiến bộ trong nghiên cứu âm thanh và ứng dụng của nó trong các lĩnh vực như âm thanh học, âm học và kỹ thuật âm thanh.
Từ "acoustician" có tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi liên quan đến kỹ thuật hoặc khoa học, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những chuyên gia trong lĩnh vực âm học, như khi thảo luận về thiết kế âm thanh cho rạp hát, phòng thu, hoặc nghiên cứu về truyền dẫn âm thanh trong không khí và vật liệu.