Bản dịch của từ Acquired trong tiếng Việt
Acquired

Acquired (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của có được.
Simple past and past participle of acquire.
She acquired new friends during her college years at Harvard.
Cô ấy đã có những người bạn mới trong những năm học ở Harvard.
He did not acquire any social skills in his previous job.
Anh ấy không có kỹ năng xã hội nào trong công việc trước đây.
Did they acquire the necessary contacts for their social project?
Họ có đạt được các mối quan hệ cần thiết cho dự án xã hội không?
Dạng động từ của Acquired (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Acquire |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Acquired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Acquired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Acquires |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Acquiring |
Họ từ
Từ "acquired" là một động từ quá khứ phân từ của động từ "acquire", có nghĩa là đạt được hoặc nhận được điều gì đó qua quá trình học tập, trải nghiệm, hoặc mua sắm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "acquired" thường liên quan đến việc thu nhận kiến thức, kỹ năng hoặc tài sản trong một khoảng thời gian nhất định.
Từ "acquired" xuất phát từ tiếng Latin "acquirere", kết hợp giữa tiền tố "ad-" (đến) và động từ "quaerere" (tìm kiếm, yêu cầu). Ban đầu, thuật ngữ ám chỉ hành động có được hoặc tìm kiếm điều gì đó. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc thu nhận kỹ năng, kiến thức hoặc phẩm chất qua kinh nghiệm. Trong bối cảnh hiện đại, "acquired" thường được sử dụng để mô tả các thuộc tính, kiến thức và thói quen mà cá nhân đạt được qua quá trình học tập và thực hành.
Từ "acquired" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần Listening và Reading của IELTS, thường liên quan đến quá trình thu nhận kiến thức hoặc kỹ năng. Trong phần Writing và Speaking, nó được sử dụng để diễn tả sự phát triển cá nhân hoặc kinh nghiệm. Trong ngữ cảnh khác, "acquired" thường xuất hiện trong lĩnh vực tâm lý học và giáo dục, phản ánh sự tiếp thu và thay đổi hành vi thông qua kinh nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



