Bản dịch của từ Acquirement trong tiếng Việt

Acquirement

Noun [U/C]

Acquirement (Noun)

əkwˈɑɪɚmn̩t
əkwˈɑɪɚmn̩t
01

Hành động đạt được một cái gì đó.

The action of acquiring something.

Ví dụ

Education is a valuable acquirement for personal growth and development.

Giáo dục là một sự đạt được quý giá cho sự phát triển cá nhân.

Networking skills are an important acquirement in the social field.

Kỹ năng mạng lưới là một sự đạt được quan trọng trong lĩnh vực xã hội.

Cultural knowledge is a significant acquirement for intercultural communication.

Kiến thức văn hóa là một sự đạt được quan trọng cho giao tiếp đa văn hóa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Acquirement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016
[...] knowledge about the world's past events equips students with a more well-rounded perspective of life [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
[...] These days, most children prefer knowledge via printed work and films to learning from self-experience [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] Firstly, the skills and knowledge in vocational courses are well-designed and suitable for a specific occupation [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016
[...] Citizens of a country would be able to knowledge about their own culture [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016

Idiom with Acquirement

Không có idiom phù hợp