Bản dịch của từ Acquirement trong tiếng Việt
Acquirement
Acquirement (Noun)
Education is a valuable acquirement for personal growth and development.
Giáo dục là một sự đạt được quý giá cho sự phát triển cá nhân.
Networking skills are an important acquirement in the social field.
Kỹ năng mạng lưới là một sự đạt được quan trọng trong lĩnh vực xã hội.
Cultural knowledge is a significant acquirement for intercultural communication.
Kiến thức văn hóa là một sự đạt được quan trọng cho giao tiếp đa văn hóa.
Họ từ
Từ "acquirement" có nghĩa là sự đạt được hoặc thu nhận một kỹ năng, kiến thức hoặc tài sản nào đó. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, đào tạo hoặc phát triển cá nhân. Trong tiếng Anh, "acquirement" ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng "acquisition", từ này có sự phát triển mạnh mẽ trong cả Anh và Mỹ. Sự khác biệt chính giữa hai tiếng Anh chủ yếu nằm ở cách sử dụng và tần suất xuất hiện trong các văn bản.
Từ "acquirement" bắt nguồn từ tiếng Latinh "acquirere", có nghĩa là "thu nhận" hoặc "đạt được". Kể từ thế kỷ 15, từ này đã được đưa vào tiếng Anh để chỉ hành động hoặc quá trình thu thập kiến thức, kỹ năng hoặc tài sản. Sự phát triển của nó phản ánh ý nghĩa hiện tại về việc đạt được điều gì đó thông qua nỗ lực hoặc học hỏi, nhấn mạnh tầm quan trọng của quá trình thu nhận trong trải nghiệm con người.
Từ "acquirement" xuất hiện tương đối ít trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề như học tập và phát triển kỹ năng. Trong các ngữ cảnh khác, "acquirement" thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục, tâm lý học và quản lý nhân sự để chỉ quá trình tiếp thu kiến thức và kỹ năng. Mặc dù ít phổ biến, thuật ngữ này có sức nặng trong việc diễn đạt sự thu nhận hiệu quả hoặc thành tựu trong học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp