Bản dịch của từ Acquisitory trong tiếng Việt
Acquisitory

Acquisitory (Adjective)
Có được; có khả năng hoặc sẵn sàng thực hiện việc mua lại.
Acquisitive able or disposed to make acquisitions.
Many acquisitory individuals seek wealth through various social networks.
Nhiều cá nhân có tính chiếm hữu tìm kiếm sự giàu có qua các mạng xã hội.
Not all acquisitory people share their resources with the community.
Không phải tất cả những người có tính chiếm hữu đều chia sẻ tài nguyên với cộng đồng.
Are acquisitory behaviors common in today's social environment?
Liệu các hành vi chiếm hữu có phổ biến trong môi trường xã hội ngày nay không?
Từ "acquisitory" chỉ đến tính chất hoặc hành động liên quan đến việc thu thập, chiếm hữu hoặc tiếp nhận một cái gì đó, thường được áp dụng trong ngữ cảnh pháp lý và kinh tế. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác một chút. Trong tiếng Anh, "acquisitory" thường được sử dụng để mô tả các quyền hoặc tài sản mà một cá nhân hoặc tổ chức có thể thu được qua các phương thức hợp pháp.
Từ "acquisitory" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "acquisitio", nghĩa là "sự thu nhận" hay "sự đạt được". Từ này phát sinh từ động từ "acquirere", có nghĩa là "thu được" hay "có được". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và kinh tế, chỉ hành động hoặc quá trình thu nhận tài sản hoặc quyền lợi. Ngày nay, "acquisitory" chỉ hành động tập hợp hoặc sở hữu, phản ánh sự kết nối giữa quyền sở hữu và quy trình thu nhận trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "acquisitory" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần đọc, nó có thể liên quan đến các chủ đề về kinh tế và pháp luật, nơi mà việc tiếp nhận tài sản hoặc quyền lợi được thảo luận. Trong phần viết, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh lý thuyết kinh tế hoặc phân tích xã hội. Trong giao tiếp hàng ngày, từ "acquisitory" ít gặp, thường xuất hiện trong các luận văn chuyên ngành hoặc bài viết học thuật liên quan đến tài chính và quyền sở hữu.