Bản dịch của từ Acquisitory trong tiếng Việt

Acquisitory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acquisitory (Adjective)

01

Có được; có khả năng hoặc sẵn sàng thực hiện việc mua lại.

Acquisitive able or disposed to make acquisitions.

Ví dụ

Many acquisitory individuals seek wealth through various social networks.

Nhiều cá nhân có tính chiếm hữu tìm kiếm sự giàu có qua các mạng xã hội.

Not all acquisitory people share their resources with the community.

Không phải tất cả những người có tính chiếm hữu đều chia sẻ tài nguyên với cộng đồng.

Are acquisitory behaviors common in today's social environment?

Liệu các hành vi chiếm hữu có phổ biến trong môi trường xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acquisitory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acquisitory

Không có idiom phù hợp