Bản dịch của từ Acquisitive trong tiếng Việt
Acquisitive

Acquisitive(Adjective)
Quá quan tâm đến việc kiếm tiền hoặc vật chất.
Excessively interested in acquiring money or material things.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "acquisitive" mang ý nghĩa chung là tham lam, có xu hướng tìm kiếm và tích lũy tài sản hoặc kiến thức. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong cả Anh Anh và Anh Mỹ và không có sự khác biệt lớn về phát âm hay viết, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "acquisitive" thường xuất hiện nhiều hơn trong các văn học kinh doanh hoặc pháp lý ở Mỹ, biểu thị những người hoặc tổ chức có khát vọng sở hữu mạnh mẽ.
Từ "acquisitive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "acquisitivus", từ động từ "acquirere", có nghĩa là "đạt được" hoặc "giành lấy". Nguyên thủy, từ này mang ý nghĩa liên quan đến việc thu thập hoặc sở hữu tài sản. Qua thời gian, "acquisitive" phát triển để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức có xu hướng ham muốn hoặc tham lam trong việc tích lũy của cải, phản ánh bản chất con người về sự tham lam và khao khát quyền lực trong xã hội hiện đại.
Từ "acquisitive" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài đọc và bài viết, nơi thường yêu cầu thí sinh phân tích và mô tả các khái niệm liên quan đến kinh tế và xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc tổ chức có xu hướng mong muốn sở hữu hoặc tích lũy tài sản một cách mạnh mẽ, như trong lĩnh vực kinh doanh hoặc tâm lý học tiêu dùng.
Họ từ
Từ "acquisitive" mang ý nghĩa chung là tham lam, có xu hướng tìm kiếm và tích lũy tài sản hoặc kiến thức. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong cả Anh Anh và Anh Mỹ và không có sự khác biệt lớn về phát âm hay viết, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "acquisitive" thường xuất hiện nhiều hơn trong các văn học kinh doanh hoặc pháp lý ở Mỹ, biểu thị những người hoặc tổ chức có khát vọng sở hữu mạnh mẽ.
Từ "acquisitive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "acquisitivus", từ động từ "acquirere", có nghĩa là "đạt được" hoặc "giành lấy". Nguyên thủy, từ này mang ý nghĩa liên quan đến việc thu thập hoặc sở hữu tài sản. Qua thời gian, "acquisitive" phát triển để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức có xu hướng ham muốn hoặc tham lam trong việc tích lũy của cải, phản ánh bản chất con người về sự tham lam và khao khát quyền lực trong xã hội hiện đại.
Từ "acquisitive" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài đọc và bài viết, nơi thường yêu cầu thí sinh phân tích và mô tả các khái niệm liên quan đến kinh tế và xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc tổ chức có xu hướng mong muốn sở hữu hoặc tích lũy tài sản một cách mạnh mẽ, như trong lĩnh vực kinh doanh hoặc tâm lý học tiêu dùng.
