Bản dịch của từ Acrobat trong tiếng Việt
Acrobat

Acrobat (Noun)
Một nghệ sĩ giải trí thực hiện những kỳ công thể dục ngoạn mục.
An entertainer who performs spectacular gymnastic feats.
The acrobat amazed the audience with her incredible flips and twists.
Người biểu diễn đã làm ngạc nhiên khán giả bằng những cú lộn vô cùng đặc biệt.
Not everyone has the flexibility and strength to become a successful acrobat.
Không phải ai cũng có sự linh hoạt và sức mạnh để trở thành một người biểu diễn xuất sắc.
Did you see the acrobat's performance at the circus last night?
Bạn đã xem màn biểu diễn của người biểu diễn ở rạp xiếc tối qua chưa?
Họ từ
Từ "acrobat" trong tiếng Anh chỉ những nghệ sĩ thực hiện các động tác thể chất khó khăn, thường là trong các buổi biểu diễn xiếc hoặc thể dục. Một số phiên bản khác của từ này có thể xuất hiện trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng về cơ bản, chúng đều có nghĩa giống nhau. Trong phát âm, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên ("AK-ruh-bat"), trong khi tiếng Anh Anh có thể cho thấy sự nhấn mạnh tương tự nhưng phát âm nhẹ hơn. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các văn cảnh chỉ những người có khả năng linh hoạt và khéo léo trong một lĩnh vực cụ thể.
Từ "acrobat" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "acrobatēs", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ἄκροβομάτης" (akrobatēs), có nghĩa là "người đi trên độ cao" (có từ "áκρος" - akros, nghĩa là "cao" và "βάσις" - basis, nghĩa là "bước"). Từ thế kỷ 17, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những nghệ sĩ trình diễn biểu diễn các động tác thể chất tinh vi và mạo hiểm. Sự kết hợp giữa khả năng vận động mượt mà và độ cao trong các màn trình diễn đã hình thành nên ý nghĩa hiện tại liên quan đến những nghệ sĩ đường phố và những người biểu diễn thể thao mạo hiểm.
Từ "acrobat" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể đề cập đến các chủ đề về thể thao, nghệ thuật biểu diễn và văn hóa. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người biểu diễn các kỹ thuật thể chất khó khăn như nhào lộn hoặc biểu diễn mạo hiểm. Bên cạnh đó, "acrobat" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ, chỉ những cá nhân có khả năng thích ứng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp