Bản dịch của từ Acrobat trong tiếng Việt

Acrobat

Noun [U/C]

Acrobat (Noun)

ˈækɹəbæt
ˈækɹəbæt
01

Một nghệ sĩ giải trí thực hiện những kỳ công thể dục ngoạn mục.

An entertainer who performs spectacular gymnastic feats

Ví dụ

The acrobat amazed the audience with her incredible flips and twists.

Người biểu diễn đã làm ngạc nhiên khán giả bằng những cú lộn vô cùng đặc biệt.

Not everyone has the flexibility and strength to become a successful acrobat.

Không phải ai cũng có sự linh hoạt và sức mạnh để trở thành một người biểu diễn xuất sắc.

Did you see the acrobat's performance at the circus last night?

Bạn đã xem màn biểu diễn của người biểu diễn ở rạp xiếc tối qua chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acrobat

Không có idiom phù hợp