Bản dịch của từ Acrobatic trong tiếng Việt
Acrobatic
Acrobatic (Adjective)
Hoạt động mạnh mẽ.
The acrobatic children played energetically in the park.
Những đứa trẻ nhào lộn chơi mạnh mẽ ở công viên.
The acrobatic performance at the circus amazed the audience.
Màn trình diễn nhào lộn ở rạp xiếc làm kinh ngạc khán giả.
The acrobatic dancers moved gracefully on the stage.
Những vũ công nhào lộn di chuyển dễ thương trên sân khấu.
Của hoặc liên quan đến một người nhào lộn.
Of or pertaining to an acrobat.
The acrobatic performance at the circus was breathtaking.
Màn trình diễn múa lân của đội xiếc rất hấp dẫn.
She amazed the audience with her acrobatic skills.
Cô ấy khiến khán giả kinh ngạc bằng kỹ năng múa lân của mình.
The acrobatic duo practiced daily to perfect their routine.
Cặp đôi múa lân luyện tập hàng ngày để hoàn thiện chương trình của họ.
Dạng tính từ của Acrobatic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Acrobatic Nhào lộn | More acrobatic Nhào lộn hơn | Most acrobatic Nhào lộn nhất |
Họ từ
Từ "acrobatic" (tiếng Việt: nhào lộn) diễn tả khả năng thực hiện các động tác linh hoạt, phức tạp nhờ sự khéo léo và sức mạnh thể chất. Chúng thường liên quan đến các môn thể thao như thể dục dụng cụ hoặc nghệ thuật biểu diễn. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hay ý nghĩa. "Acrobatic" cũng có thể được dùng để mô tả các hoạt động hay hành vi thể hiện sự linh hoạt trong tư duy.
Từ "acrobatic" xuất phát từ tiếng Latin "acrobatica", mà có gốc từ "akrobatos", có nghĩa là "từ trên cao". Gốc từ này kết hợp từ "akron" nghĩa là "đỉnh" và "batos" có nghĩa là "đi" hoặc "đưa đến". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 18 để mô tả các kỹ thuật nhào lộn và di chuyển linh hoạt trong không gian. Ngày nay, "acrobatic" thường chỉ các hoạt động thể thao hoặc biểu diễn đòi hỏi tính linh hoạt, độ chính xác và khả năng kiểm soát cơ thể.
Từ "acrobatic" xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói, thường liên quan đến chủ đề thể thao hoặc nghệ thuật biểu diễn. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả các hoạt động như múa lượn, thể dục nghệ thuật, hay các màn trình diễn mạo hiểm, nhấn mạnh tính linh hoạt và khả năng vận động của nhân vật. Việc sử dụng từ này có thể thấy rõ trong các bài viết về thể thao hoặc trong các đoạn hội thoại mô tả kỹ năng thể chất đặc biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp