Bản dịch của từ Acrobatic trong tiếng Việt

Acrobatic

Adjective

Acrobatic (Adjective)

ækɹəbˈætɪk
ækɹəbˈætɪk
01

Hoạt động mạnh mẽ

Vigorously active

Ví dụ

The acrobatic children played energetically in the park.

Những đứa trẻ nhào lộn chơi mạnh mẽ ở công viên.

The acrobatic performance at the circus amazed the audience.

Màn trình diễn nhào lộn ở rạp xiếc làm kinh ngạc khán giả.

The acrobatic dancers moved gracefully on the stage.

Những vũ công nhào lộn di chuyển dễ thương trên sân khấu.

02

Của hoặc liên quan đến một người nhào lộn.

Of or pertaining to an acrobat

Ví dụ

The acrobatic performance at the circus was breathtaking.

Màn trình diễn múa lân của đội xiếc rất hấp dẫn.

She amazed the audience with her acrobatic skills.

Cô ấy khiến khán giả kinh ngạc bằng kỹ năng múa lân của mình.

The acrobatic duo practiced daily to perfect their routine.

Cặp đôi múa lân luyện tập hàng ngày để hoàn thiện chương trình của họ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acrobatic

Không có idiom phù hợp