Bản dịch của từ Acrophobia trong tiếng Việt
Acrophobia

Acrophobia (Noun)
Sợ độ cao cực độ hoặc phi lý.
Extreme or irrational fear of heights.
Many people with acrophobia avoid climbing tall buildings like the Empire State.
Nhiều người mắc chứng sợ độ cao tránh leo lên các tòa nhà cao như Empire State.
John does not have acrophobia, so he loves hiking mountains.
John không mắc chứng sợ độ cao, vì vậy anh ấy thích leo núi.
Do you think acrophobia affects many people's social activities in cities?
Bạn có nghĩ rằng chứng sợ độ cao ảnh hưởng đến nhiều hoạt động xã hội ở thành phố không?
Dạng danh từ của Acrophobia (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Acrophobia | - |
Họ từ
Acrophobia là một chứng lo âu đặc hiệu, thể hiện nỗi sợ hãi mãnh liệt và không hợp lý về độ cao. Những người mắc chứng này thường cảm thấy hoảng loạn khi ở trên cao hoặc thậm chí chỉ nghĩ đến việc ở độ cao. Từ "acrophobia" cấu thành từ tiếng Hy Lạp "akron" (đỉnh) và "phobos" (sợ hãi). Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong những lĩnh vực hoặc nghiên cứu liên quan đến tâm lý học.
Từ "acrophobia" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "acron" có nghĩa là "đỉnh" hoặc "cao", và "phobos" có nghĩa là "nỗi sợ hãi". Thuật ngữ này được hình thành vào đầu thế kỷ 20 để mô tả nỗi sợ hãi vô lý về độ cao, phản ánh mối liên hệ giữa cảm giác không an toàn và sự mất kiểm soát khi ở vị trí cao. Ngày nay, acrophobia còn được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học để phân tích hành vi và cảm xúc của những người mắc phải chứng sợ này.
Acrophobia, từ chỉ nỗi sợ độ cao, ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tâm lý hoặc y học. Trong bài thi viết, nó có thể được sử dụng để nhấn mạnh những ảnh hưởng của lo âu trong cuộc sống hàng ngày. Ngoài ra, trong các cuộc thảo luận về du lịch hoặc các hoạt động ngoài trời, acrophobia cũng có thể được nhắc đến để thể hiện sự giới hạn trong trải nghiệm của cá nhân.