Bản dịch của từ Acrophobic trong tiếng Việt
Acrophobic

Acrophobic (Adjective)
Có nỗi sợ hãi cực độ hoặc phi lý về độ cao.
Having an extreme or irrational fear of heights.
Many acrophobic individuals avoid tall buildings in social settings.
Nhiều người mắc chứng sợ độ cao tránh các tòa nhà cao trong xã hội.
She is not acrophobic, so she enjoys going to amusement parks.
Cô ấy không mắc chứng sợ độ cao, vì vậy cô ấy thích đi công viên giải trí.
Are acrophobic people less likely to attend social events in skyscrapers?
Liệu những người mắc chứng sợ độ cao có ít khả năng tham dự sự kiện xã hội trong các tòa nhà chọc trời không?
Dạng tính từ của Acrophobic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Acrophobic Kỵ khí | More acrophobic Sợ bị giật hơn | Most acrophobic Sợ độ cao nhất |
Họ từ
Từ "acrophobic" được sử dụng để mô tả người mắc chứng sợ độ cao, hay còn gọi là acrophobia. Chứng bệnh này thường gây ra cảm giác lo âu, hoảng loạn khi tiếp xúc với các địa điểm cao như núi, tòa nhà cao tầng. Tuy nhiên, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "acrophobic" với nghĩa tương tự trong văn viết và nói. Trong ngữ cảnh lâm sàng, acrophobic cũng thường được liên kết với những phản ứng tâm lý sinh lý.
Từ "acrophobic" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latinh "acron" có nghĩa là "đỉnh cao" và từ "phobia" trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là "nỗi sợ hãi". Từ này được sử dụng để mô tả trạng thái lo âu cực độ khi ở độ cao, thể hiện sự kết hợp giữa yếu tố không gian và cảm xúc. Qua thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong tâm lý học để xác định chứng rối loạn lo âu liên quan đến chiều cao, phản ánh sự liên kết giữa bản chất ngôn ngữ và tâm lý con người.
Từ "acrophobic" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu do tính chất cụ thể và chuyên môn của nó, liên quan đến hội chứng sợ độ cao. Trong những ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học, điều trị chứng rối loạn lo âu, và trong các cuộc thảo luận về cảm xúc con người trong môi trường cao. Sự phổ biến hạn chế của từ này trong giao tiếp hàng ngày cũng góp phần ảnh hưởng đến tần suất xuất hiện của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất