Bản dịch của từ Acrophobic trong tiếng Việt

Acrophobic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acrophobic (Adjective)

ˌækɹoʊfˈɑkəbɨk
ˌækɹoʊfˈɑkəbɨk
01

Có nỗi sợ hãi cực độ hoặc phi lý về độ cao.

Having an extreme or irrational fear of heights.

Ví dụ

Many acrophobic individuals avoid tall buildings in social settings.

Nhiều người mắc chứng sợ độ cao tránh các tòa nhà cao trong xã hội.

She is not acrophobic, so she enjoys going to amusement parks.

Cô ấy không mắc chứng sợ độ cao, vì vậy cô ấy thích đi công viên giải trí.

Are acrophobic people less likely to attend social events in skyscrapers?

Liệu những người mắc chứng sợ độ cao có ít khả năng tham dự sự kiện xã hội trong các tòa nhà chọc trời không?

Dạng tính từ của Acrophobic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Acrophobic

Kỵ khí

More acrophobic

Sợ bị giật hơn

Most acrophobic

Sợ độ cao nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acrophobic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acrophobic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.