Bản dịch của từ Acrylamide trong tiếng Việt

Acrylamide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acrylamide (Noun)

ˈækɹəlˌaɪmd
ˈækɹəlˌaɪmd
01

Một chất rắn kết tinh không màu, dễ dàng tạo thành các polyme tan trong nước.

A colourless crystalline solid which readily forms watersoluble polymers.

Ví dụ

Acrylamide is used in many social events for decoration purposes.

Acrylamide được sử dụng trong nhiều sự kiện xã hội để trang trí.

Acrylamide does not pose a risk at small social gatherings.

Acrylamide không gây nguy hiểm tại các buổi tụ họp xã hội nhỏ.

Is acrylamide safe for use in public social functions?

Acrylamide có an toàn khi sử dụng trong các sự kiện xã hội công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acrylamide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acrylamide

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.