Bản dịch của từ Acrylamide trong tiếng Việt
Acrylamide

Acrylamide (Noun)
Một chất rắn kết tinh không màu, dễ dàng tạo thành các polyme tan trong nước.
A colourless crystalline solid which readily forms watersoluble polymers.
Acrylamide is used in many social events for decoration purposes.
Acrylamide được sử dụng trong nhiều sự kiện xã hội để trang trí.
Acrylamide does not pose a risk at small social gatherings.
Acrylamide không gây nguy hiểm tại các buổi tụ họp xã hội nhỏ.
Is acrylamide safe for use in public social functions?
Acrylamide có an toàn khi sử dụng trong các sự kiện xã hội công cộng không?
Acrylamide là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử C3H5NO, được biết đến chủ yếu trong ngành công nghiệp sản xuất polyacrylamide và trong các phản ứng hóa học. Acrylamide cũng xuất hiện tự nhiên trong thực phẩm được nấu ở nhiệt độ cao, như khoai tây chiên và bánh nướng, do quá trình Maillard. Trong y học, acrylamide được xác định là có khả năng gây ung thư. Sự tồn tại của acrylamide trong thực phẩm gây lo ngại về sức khỏe và đã được nghiên cứu rộng rãi.
Acrylamide có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "acrylicus", có nghĩa là "từ acryl", kết hợp với gốc "amide", xuất phát từ từ "amina" trong tiếng Latin, có nghĩa là "chất amina". Hợp chất này lần đầu tiên được tổng hợp vào giữa thế kỷ 19. Ngày nay, acrylamide chủ yếu được sử dụng trong việc sản xuất polyme và các ứng dụng trong phòng thí nghiệm, cũng như trong ngành công nghiệp thực phẩm, liên quan đến sự hình thành trong quá trình nướng và chiên, với những lo ngại về độc tính của nó.
Acrylamide là một thuật ngữ kỹ thuật hóa học ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó có thể được thấy trong các bài viết thuộc lĩnh vực khoa học tự nhiên và sức khỏe. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến an toàn thực phẩm, nghiên cứu hóa học, và tác động của nó đối với sức khỏe con người, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về các chất gây ung thư tiềm năng.