Bản dịch của từ Act of god trong tiếng Việt

Act of god

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Act of god (Idiom)

01

Một sự kiện do các lực lượng tự nhiên gây ra có tác động gây tổn hại.

An event caused by natural forces that has damaging effects.

Ví dụ

Hurricane Katrina was an act of God that devastated New Orleans in 2005.

Cơn bão Katrina là một thiên tai đã tàn phá New Orleans năm 2005.

The flood was not an act of God; it was poorly managed.

Cơn lũ không phải là thiên tai; nó do quản lý kém.

Was the earthquake in Haiti an act of God or human error?

Động đất ở Haiti có phải là thiên tai hay lỗi của con người?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Act of god cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Act of god

Không có idiom phù hợp