Bản dịch của từ Act of trusting trong tiếng Việt
Act of trusting
Act of trusting (Idiom)
Hành động tin tưởng (act of trusting) là một cách thức mà cá nhân thể hiện sự tín nhiệm đối với người khác, yếu tố quan trọng trong các mối quan hệ xã hội và giao tiếp. Khi một người tin tưởng vào người khác, họ chấp nhận rủi ro về mặt cảm xúc hoặc kinh tế. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "trust" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và cách sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "trusting" có nguồn gốc từ động từ Latin "trustare", mang ý nghĩa "giao phó" hoặc "phó thác". Từ này đã trải qua một quá trình chuyển biến ngữ nghĩa khi được hấp thụ vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 14, phản ánh quan niệm về lòng tin và sự tín nhiệm giữa con người. Hiện nay, "trusting" biểu thị hành động phó thác, cho thấy sự tin tưởng vào khả năng hoặc ý định của người khác, tạo nền tảng cho các mối quan hệ xã hội.
Cụm từ "act of trusting" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, giao tiếp giữa các cá nhân, và xây dựng mối quan hệ. Trong các tình huống như tư vấn, thảo luận về những giá trị đạo đức, hay nghiên cứu xã hội, "act of trusting" mang ý nghĩa quan trọng trong việc thể hiện sự tin tưởng và hợp tác giữa các bên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp