Bản dịch của từ Actinomycetal trong tiếng Việt

Actinomycetal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Actinomycetal (Noun)

ˌæktənəmˈɪtɨkəl
ˌæktənəmˈɪtɨkəl
01

Một loại vi khuẩn thuộc bộ actinomycetales, một số trong đó gây bệnh.

A bacterium of the order actinomycetales some of which are pathogenic.

Ví dụ

Actinomycetal infections can spread quickly in crowded living conditions.

Nhiễm trùng actinomycetal có thể lan nhanh trong điều kiện sống đông đúc.

Many people do not know about actinomycetal bacteria in social settings.

Nhiều người không biết về vi khuẩn actinomycetal trong môi trường xã hội.

Are actinomycetal strains common in urban areas with high population density?

Các chủng actinomycetal có phổ biến trong các khu vực đô thị đông dân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/actinomycetal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Actinomycetal

Không có idiom phù hợp