Bản dịch của từ Actinomycetal trong tiếng Việt
Actinomycetal

Actinomycetal (Noun)
Một loại vi khuẩn thuộc bộ actinomycetales, một số trong đó gây bệnh.
A bacterium of the order actinomycetales some of which are pathogenic.
Actinomycetal infections can spread quickly in crowded living conditions.
Nhiễm trùng actinomycetal có thể lan nhanh trong điều kiện sống đông đúc.
Many people do not know about actinomycetal bacteria in social settings.
Nhiều người không biết về vi khuẩn actinomycetal trong môi trường xã hội.
Are actinomycetal strains common in urban areas with high population density?
Các chủng actinomycetal có phổ biến trong các khu vực đô thị đông dân không?
Họ từ
Từ "actinomycetal" xuất phát từ "actinobacteria", nhóm vi khuẩn quan trọng trong việc phân hủy chất hữu cơ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và y học để chỉ các đặc điểm, thuộc tính hoặc hoạt động liên quan đến vi khuẩn Actinobacteria. Các vi khuẩn này nổi bật vì khả năng sản xuất kháng sinh và đóng vai trò trong chu trình dinh dưỡng của đất. Khả năng chống lại các tác nhân gây bệnh của chúng cũng thu hút sự chú ý trong nghiên cứu y học. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "actinomycetal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "actinomyces", trong đó "actino-" (từ "aktis", nghĩa là tia) chỉ cấu trúc dạng sợi giống như tia, và "myces" (từ tiếng Hy Lạp "mukēs") nghĩa là nấm. Actinomycetes là nhóm vi khuẩn hình que, đóng vai trò quan trọng trong phân hủy chất hữu cơ. Nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến tính chất sinh học và y học của vi khuẩn, phản ánh sự phát triển và ứng dụng của chúng trong nghiên cứu sinh thái và dược phẩm.
Từ "actinomycetal" thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học liên quan đến sinh học và vi sinh vật, nhưng có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các tình huống thường gặp, từ này chủ yếu được sử dụng khi thảo luận về vi sinh vật có ích trong nông nghiệp hoặc y học, đặc biệt liên quan đến kháng sinh mà chúng sản xuất. Do đó, kiến thức về từ này có thể giúp ích cho những người hoạt động trong lĩnh vực khoa học và nghiên cứu.