Bản dịch của từ Actualness trong tiếng Việt
Actualness

Actualness (Noun)
The actualness of the situation was undeniable.
Sự thực tế của tình hình không thể phủ nhận.
The actualness of the data was crucial for decision-making.
Sự thực tế của dữ liệu quan trọng cho việc ra quyết định.
The actualness of the news shocked the community.
Sự thực tế của tin tức làm cho cộng đồng bàng hoàng.
Thuật ngữ "actualness" đề cập đến tính chất hoặc trạng thái của việc gì đó thực sự tồn tại, có thật hoặc đáng tin cậy. "Actualness" thường được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ sự chính xác, một cách thức để phân biệt giữa cái thực và cái không thực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết và phát âm, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, từ có thể được thay thế bằng “reality” (thực tế) để nhấn mạnh hơn về ý nghĩa.
Từ "actualness" xuất phát từ gốc Latin "actuālis", có nghĩa là "thực tế" hoặc "hiện tại", được hình thành từ danh từ "actus", có nghĩa là "hành động". Trong tiếng Anh, từ này lần đầu tiên xuất hiện vào giữa thế kỷ 19. "Actualness" hiện nay mang ý nghĩa phản ánh tính chất thực sự và hiện tồn của một sự vật hay tình huống, thể hiện sự kết nối với gốc rễ ngữ nghĩa về hành động và thực tiễn, nhấn mạnh tính cụ thể trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "actualness" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để diễn đạt tính chính xác hoặc tình trạng thực tế của thông tin trong các nghiên cứu hoặc thảo luận. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành, về tính xác thực và độ tin cậy của dữ liệu. Tuy nhiên, trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, nó không phổ biến và thường được thay thế bằng những từ như "reality" hay "truthfulness".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp