Bản dịch của từ Actualness trong tiếng Việt

Actualness

Noun [U/C]

Actualness (Noun)

ˈæktʃuələnsəz
ˈæktʃuələnsəz
01

Chất lượng của thực tế hoặc thực tế, thực tế.

The quality of being actual or real, actuality.

Ví dụ

The actualness of the situation was undeniable.

Sự thực tế của tình hình không thể phủ nhận.

The actualness of the data was crucial for decision-making.

Sự thực tế của dữ liệu quan trọng cho việc ra quyết định.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Actualness

Không có idiom phù hợp