Bản dịch của từ Actualness trong tiếng Việt
Actualness
Noun [U/C]
Actualness (Noun)
ˈæktʃuələnsəz
ˈæktʃuələnsəz
Ví dụ
The actualness of the situation was undeniable.
Sự thực tế của tình hình không thể phủ nhận.
The actualness of the data was crucial for decision-making.
Sự thực tế của dữ liệu quan trọng cho việc ra quyết định.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Actualness
Không có idiom phù hợp