Bản dịch của từ Actuality trong tiếng Việt
Actuality

Actuality (Noun)
The actuality of poverty affects many families in America today.
Thực tế của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Mỹ hôm nay.
The actuality of climate change is often ignored by some politicians.
Thực tế của biến đổi khí hậu thường bị một số chính trị gia bỏ qua.
Is the actuality of social inequality being addressed in current policies?
Liệu thực tế của bất bình đẳng xã hội có được giải quyết trong các chính sách hiện tại không?
Dạng danh từ của Actuality (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Actuality | Actualities |
Họ từ
Từ "actuality" xuất phát từ tiếng Latinh "actualitas", mang nghĩa là "tình trạng thực tế" hoặc "thực tại". Trong ngữ cảnh triết học, nó thường được sử dụng để phân biệt giữa tiềm năng và hiện thực. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng thống nhất ở cả Anh và Mỹ với cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số tình huống, "actuality" có thể ngụ ý về tính xác thực và tính chân thực của thông tin trong môi trường truyền thông.
Từ "actuality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "actualitas", nghĩa là "tính thực tế", từ "actus", nghĩa là "hành động" hoặc "sự thực hiện". Tiếng Latin này phản ánh khái niệm về sự hiện hữu và tính xác thực của một trạng thái cụ thể. Trong tiếng Anh, từ "actuality" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ sự kiện hoặc tình huống có thực, từ đó phát triển để nhấn mạnh tính xác thực và hiện thực trong ngữ cảnh triết học và logic. Sự kết nối này giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự chuyển hóa từ hành động thành trạng thái thực tế.
Từ "actuality" thường không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong bài thi viết và nói. Trong bối cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong các bài viết phân tích xã hội hoặc nghiên cứu triết học, liên quan đến thực tiễn và hiện thực. Từ này thường được dùng để nhấn mạnh tính thực của một tình huống hoặc vấn đề, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về truyền thông và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



