Bản dịch của từ Actuality trong tiếng Việt

Actuality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Actuality (Noun)

æktʃəwˈæləti
æktʃuˈælɪti
01

Trạng thái tồn tại trong thực tế.

The state of existing in reality.

Ví dụ

The actuality of poverty affects many families in America today.

Thực tế của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Mỹ hôm nay.

The actuality of climate change is often ignored by some politicians.

Thực tế của biến đổi khí hậu thường bị một số chính trị gia bỏ qua.

Is the actuality of social inequality being addressed in current policies?

Liệu thực tế của bất bình đẳng xã hội có được giải quyết trong các chính sách hiện tại không?

Dạng danh từ của Actuality (Noun)

SingularPlural

Actuality

Actualities

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/actuality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 16/4/2016
[...] Such an idea would not be without enough money, emphasizing the demand for sponsorships [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 16/4/2016
Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] Also, there were significant differences in the predicted and figures for 2000 in all countries [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] It depends on the schedule and personal preferences of the individual [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I would not think it was a cake without my boyfriend telling me it was a cake [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Actuality

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.