Bản dịch của từ Actuary trong tiếng Việt
Actuary

Actuary (Noun)
The actuary predicted insurance risks based on statistical analysis.
Người tính toán đã dự đoán rủi ro bảo hiểm dựa trên phân tích thống kê.
The actuary calculated premiums for the new insurance policies.
Người tính toán đã tính phí bảo hiểm cho các chính sách mới.
The actuary's analysis helped in setting insurance rates accurately.
Phân tích của người tính toán đã giúp đặt mức giá bảo hiểm một cách chính xác.
Họ từ
Nhà toán học bảo hiểm (actuary) là chuyên gia phân tích tài chính, có nhiệm vụ đánh giá rủi ro và sự không chắc chắn liên quan đến các sản phẩm bảo hiểm. Họ sử dụng các phương pháp thống kê và toán học để dự đoán khả năng xảy ra sự kiện và tính toán mức phí bảo hiểm hợp lý. Từ "actuary" trong tiếng Anh không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng phát âm có thể khác nhau đôi chút do sự biến đổi trong ngữ điệu.
Từ "actuary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "actuarius", có nghĩa là "người ghi chép" hay "người thực hiện". Trong bối cảnh lịch sử, thuật ngữ này liên quan đến các chuyên gia tính toán rủi ro tài chính, chủ yếu trong lĩnh vực bảo hiểm. Sự phát triển của nghề nghiệp này từ những ghi chép đơn giản đến phân tích phức tạp về dữ liệu và xác suất đã dẫn đến việc "actuary" ngày nay được hiểu là chuyên gia tư vấn về tài chính và rủi ro.
Từ "actuary" có tần suất xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi liên quan đến lĩnh vực tài chính và bảo hiểm. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chuyên môn về quản lý rủi ro và tính toán tài chính. Đối tượng sử dụng chính của từ này bao gồm các nhà kinh tế học, chuyên gia bảo hiểm và các nhà hoạch định chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp