Bản dịch của từ Actuary trong tiếng Việt

Actuary

Noun [U/C]

Actuary (Noun)

ˈæktʃəwˌɛɹi
ˈæktʃuˌɛɹi
01

Người biên soạn và phân tích số liệu thống kê và sử dụng chúng để tính toán rủi ro và phí bảo hiểm.

A person who compiles and analyses statistics and uses them to calculate insurance risks and premiums.

Ví dụ

The actuary predicted insurance risks based on statistical analysis.

Người tính toán đã dự đoán rủi ro bảo hiểm dựa trên phân tích thống kê.

The actuary calculated premiums for the new insurance policies.

Người tính toán đã tính phí bảo hiểm cho các chính sách mới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Actuary

Không có idiom phù hợp