Bản dịch của từ Actuary trong tiếng Việt
Actuary
Noun [U/C]
Actuary (Noun)
ˈæktʃəwˌɛɹi
ˈæktʃuˌɛɹi
Ví dụ
The actuary predicted insurance risks based on statistical analysis.
Người tính toán đã dự đoán rủi ro bảo hiểm dựa trên phân tích thống kê.
The actuary calculated premiums for the new insurance policies.
Người tính toán đã tính phí bảo hiểm cho các chính sách mới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Actuary
Không có idiom phù hợp