Bản dịch của từ Acuity trong tiếng Việt
Acuity

Acuity (Noun)
Her acuity in detecting lies made her a skilled investigator.
Sự sắc bén trong phát hiện nói dối đã khiến cô trở thành một nhà điều tra tài ba.
The acuity of his hearing allowed him to hear whispers from afar.
Sự sắc bén của thính giác của anh ấy cho phép anh ấy nghe thấy tiếng thì thầm từ xa.
The acuity of her vision helped her spot details others missed.
Sự sắc bén của thị giác của cô ấy giúp cô ấy nhận ra chi tiết mà người khác bỏ sót.
Họ từ
"Acuity" là một danh từ chỉ sự sắc bén, minh mẫn hoặc khả năng nhận thức chính xác. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như "visual acuity" (sự sắc nét thị lực) để chỉ khả năng nhìn thấy chi tiết rõ ràng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "acuity" có cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách dùng. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, y tế, và nghệ thuật để diễn đạt sự nhạy bén trong cảm nhận hoặc tư duy.
Từ "acuity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "acuitas", mang nghĩa là "sự nhạy bén" hoặc "sự sắc bén", bắt nguồn từ động từ "acuere", có nghĩa là "làm sắc" hay "kích thích". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng từ thế kỷ 15 và thường đề cập đến khả năng cảm nhận, nhận thức hoặc phân tích một cách tinh tế. Ngày nay, "acuity" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như y học, tâm lý học và triết học để chỉ độ chính xác hay sắc bén trong tư duy hoặc cảm giác.
Từ "acuity" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, với tần suất tương đối thấp, nhưng có thể thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến y học và tâm lý học. Từ này thường được sử dụng để chỉ độ nhạy bén hoặc độ rõ nét của giác quan, như trong cụm từ "visual acuity". Trong các lĩnh vực khác, "acuity" thường được nhắc đến trong thảo luận về nhận thức hoặc phân tích, thể hiện sự sắc sảo trong tư duy và đánh giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp