Bản dịch của từ Acuity trong tiếng Việt

Acuity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acuity (Noun)

əkjˈuɪti
əkjˈuəti
01

Sự sắc bén hoặc nhạy bén của suy nghĩ, tầm nhìn hoặc thính giác.

Sharpness or keenness of thought vision or hearing.

Ví dụ

Her acuity in detecting lies made her a skilled investigator.

Sự sắc bén trong phát hiện nói dối đã khiến cô trở thành một nhà điều tra tài ba.

The acuity of his hearing allowed him to hear whispers from afar.

Sự sắc bén của thính giác của anh ấy cho phép anh ấy nghe thấy tiếng thì thầm từ xa.

The acuity of her vision helped her spot details others missed.

Sự sắc bén của thị giác của cô ấy giúp cô ấy nhận ra chi tiết mà người khác bỏ sót.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acuity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acuity

Không có idiom phù hợp