Bản dịch của từ Acute-angled trong tiếng Việt

Acute-angled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acute-angled (Adjective)

əkjˈut ˈæŋgld
əkjˈut ˈæŋgld
01

Đặc biệt là tam giác: có góc nhọn; tạo thành một góc nhọn.

Especially of a triangle having acute angles forming an acute angle.

Ví dụ

The acute-angled triangle symbolizes youth and energy in social movements.

Tam giác nhọn biểu tượng cho tuổi trẻ và năng lượng trong các phong trào xã hội.

The community center does not have an acute-angled design for its roof.

Trung tâm cộng đồng không có thiết kế mái nhọn.

Is the acute-angled triangle a good symbol for social change?

Tam giác nhọn có phải là biểu tượng tốt cho sự thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acute-angled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acute-angled

Không có idiom phù hợp