Bản dịch của từ Acyrology trong tiếng Việt

Acyrology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acyrology (Noun)

ˌeɪsɚˈoʊlədʒi
ˌeɪsɚˈoʊlədʒi
01

Sử dụng ngôn ngữ không chính xác.

Incorrect use of language.

Ví dụ

Many people struggle with acyrology in their social media posts.

Nhiều người gặp khó khăn với acyrology trong các bài đăng mạng xã hội.

Acyrology is not acceptable in professional communication at all.

Acyrology hoàn toàn không được chấp nhận trong giao tiếp chuyên nghiệp.

Is acyrology common among teenagers when texting each other?

Acyrology có phổ biến trong giới trẻ khi nhắn tin với nhau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acyrology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acyrology

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.