Bản dịch của từ Ad rem trong tiếng Việt
Ad rem

Ad rem (Adjective)
Her ad rem comments sparked a lively debate during the meeting.
Những bình luận ad rem của cô ấy đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi trong cuộc họp.
The ad rem advice he received helped him make a decision.
Lời khuyên ad rem mà anh ấy nhận được đã giúp anh ấy đưa ra quyết định.
It's important to focus on ad rem issues in social discussions.
Quan trọng là tập trung vào các vấn đề ad rem trong các cuộc thảo luận xã hội.
"Ad rem" là một thuật ngữ được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và triết học để chỉ sự đối thoại hoặc lập luận liên quan trực tiếp đến vấn đề đang thảo luận. Xuất phát từ tiếng Latinh, nó được dịch là "về vấn đề" và thường được dùng để nhấn mạnh sự liên quan của một thông tin hay lập luận đối với chủ đề chính. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "ad rem" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "ad" có nghĩa là "đến" và "rem" có nghĩa là "vật" hoặc "chuyện". Khái niệm này ban đầu được sử dụng trong các cuộc tranh luận và biện luận pháp lý, nhấn mạnh vào việc đề cập trực tiếp đến vấn đề cần thảo luận. Ngày nay, thuật ngữ này được áp dụng rộng rãi trong ngữ cảnh triết học và lập luận, chỉ sự liên quan và tập trung vào nội dung chính của một luận điểm.
Từ "ad rem" là thuật ngữ từ tiếng Latin có nghĩa là "đối với vấn đề" và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến lập luận, thảo luận hoặc phân tích. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này xuất hiện không thường xuyên, chủ yếu trong phần Viết và Đọc với những văn bản mang tính học thuật hoặc chuyên môn. Ngoài ra, "ad rem" thường được nhắc đến trong các cuộc tranh luận chính trị hoặc pháp lý khi xem xét các lập luận cụ thể liên quan đến vấn đề đang thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp