Bản dịch của từ Add on something trong tiếng Việt

Add on something

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Add on something (Phrase)

01

Để bao gồm một cái gì đó thêm với cái gì khác.

To include something extra with something else.

Ví dụ

Many people add on social media platforms like Facebook and Instagram.

Nhiều người thêm vào các nền tảng mạng xã hội như Facebook và Instagram.

They do not add on unnecessary features to their social apps.

Họ không thêm các tính năng không cần thiết vào ứng dụng xã hội của mình.

Do you add on any new friends through social media daily?

Bạn có thêm bạn mới nào qua mạng xã hội hàng ngày không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Add on something cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Add on something

Không có idiom phù hợp