Bản dịch của từ Addable trong tiếng Việt
Addable

Addable (Adjective)
Có thể được thêm vào hoặc tóm tắt.
Able to be added or summed.
The new information is addable to the report.
Thông tin mới có thể được thêm vào báo cáo.
The survey results are not addable to the presentation.
Kết quả khảo sát không thể được thêm vào bài thuyết trình.
Is this data addable to the analysis for the IELTS task?
Dữ liệu này có thể được thêm vào phân tích cho bài tập IELTS không?
Dạng tính từ của Addable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Addable Có thể thêm vào | More addable Thêm được | Most addable Có thể thêm nhiều nhất |
Addable (Noun)
Is 'addable' a common term in the field of linguistics?
Từ 'addable' là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực ngôn ngữ học không?
Some languages have more addables than others, impacting word complexity.
Một số ngôn ngữ có nhiều từ tạo hậu hơn so với ngôn ngữ khác, ảnh hưởng đến sự phức tạp của từ.
The IELTS writing task may include questions on addables and affixes.
Bài viết IELTS có thể bao gồm câu hỏi về từ tạo hậu và hậu tố.
Họ từ
Từ "addable" là một tính từ dùng để chỉ một đối tượng có thể được thêm vào một tập hợp hoặc danh sách nào đó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và lập trình, đặc biệt để mô tả các yếu tố có thể được thêm vào các cấu trúc dữ liệu. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "addable" với cùng ngữ nghĩa và cách viết.
Từ "addable" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "addere", có nghĩa là "thêm vào". Trong tiếng Anh, hậu tố "-able" được thêm vào để tạo ra tính từ diễn tả khả năng. Ban đầu, "add" mang ý nghĩa bổ sung, tích lũy một cái gì đó vào một tổng thể. Ngày nay, "addable" được sử dụng để mô tả những đối tượng có thể được thêm vào hoặc gắn kết với những đối tượng khác, phản ánh tính chất của sự kết hợp và mở rộng.
Từ "addable" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về tính khả thi hoặc khả năng mở rộng của một số khái niệm. Trong phần Đọc và Viết, "addable" thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghệ thông tin hoặc lập trình, khi đề cập đến khả năng thêm dữ liệu hoặc tính năng vào một hệ thống đã có sẵn. Tóm lại, từ này chủ yếu được dùng trong các lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp