Bản dịch của từ Addable trong tiếng Việt

Addable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Addable (Adjective)

ˈædəbəl
ˈædəbəl
01

Có thể được thêm vào hoặc tóm tắt.

Able to be added or summed.

Ví dụ

The new information is addable to the report.

Thông tin mới có thể được thêm vào báo cáo.

The survey results are not addable to the presentation.

Kết quả khảo sát không thể được thêm vào bài thuyết trình.

Is this data addable to the analysis for the IELTS task?

Dữ liệu này có thể được thêm vào phân tích cho bài tập IELTS không?

Dạng tính từ của Addable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Addable

Có thể thêm vào

More addable

Thêm được

Most addable

Có thể thêm nhiều nhất

Addable (Noun)

ˈædəbəl
ˈædəbəl
01

Một từ bị ảnh hưởng bởi một phụ tố để tạo thành một từ dẫn xuất hoặc biến cách.

A word affected by an affix to form a derived or inflected word.

Ví dụ

Is 'addable' a common term in the field of linguistics?

Từ 'addable' là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực ngôn ngữ học không?

Some languages have more addables than others, impacting word complexity.

Một số ngôn ngữ có nhiều từ tạo hậu hơn so với ngôn ngữ khác, ảnh hưởng đến sự phức tạp của từ.

The IELTS writing task may include questions on addables and affixes.

Bài viết IELTS có thể bao gồm câu hỏi về từ tạo hậu và hậu tố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/addable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Addable

Không có idiom phù hợp