Bản dịch của từ Additional benefit trong tiếng Việt

Additional benefit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Additional benefit (Noun)

ədˈɪʃənəbələt
ədˈɪʃənəbələt
01

Một lợi thế hoặc lợi nhuận bổ sung.

An extra advantage or profit.

Ví dụ

Volunteers receive additional benefits for their community service.

Tình nguyện viên nhận lợi ích bổ sung cho dịch vụ cộng đồng của họ.

Social workers often provide additional benefits to marginalized populations.

Các nhân viên xã hội thường cung cấp lợi ích bổ sung cho các nhóm dân cư bị xã hội đẩy lùi.

Non-profit organizations aim to offer additional benefits to those in need.

Các tổ chức phi lợi nhuận nhằm mục tiêu cung cấp lợi ích bổ sung cho những người có nhu cầu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/additional benefit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Additional benefit

Không có idiom phù hợp