Bản dịch của từ Additive inverse trong tiếng Việt

Additive inverse

Noun [U/C]

Additive inverse (Noun)

ˌædətˈɪvɨsnɚ
ˌædətˈɪvɨsnɚ
01

(toán học) phép nghịch đảo của phép cộng; mặt đối diện, sự đối nghịch.

(mathematics) the inverse with respect to addition; the opposite.

Ví dụ

In social interactions, finding the additive inverse of opinions is crucial.

Trong giao tiếp xã hội, việc tìm số nghịch đảo cộng của ý kiến là quan trọng.

Understanding the concept of additive inverse can enhance social harmony.

Hiểu khái niệm số nghịch đảo cộng có thể nâng cao sự hòa hợp xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Additive inverse

Không có idiom phù hợp