Bản dịch của từ Additive inverse trong tiếng Việt
Additive inverse

Additive inverse (Noun)
In social interactions, finding the additive inverse of opinions is crucial.
Trong giao tiếp xã hội, việc tìm số nghịch đảo cộng của ý kiến là quan trọng.
Understanding the concept of additive inverse can enhance social harmony.
Hiểu khái niệm số nghịch đảo cộng có thể nâng cao sự hòa hợp xã hội.
Respecting the additive inverse of beliefs leads to mutual understanding.
Tôn trọng số nghịch đảo cộng của niềm tin dẫn đến sự hiểu biết chung.
Phép đối ngẫu (additive inverse) là một khái niệm trong toán học, được định nghĩa là một số có giá trị trái ngược với một số khác, sao cho tổng của chúng bằng không. Ví dụ, đối với số a, phép đối ngẫu là -a. Trong ngữ cảnh số học, phép đối ngẫu chịu ảnh hưởng bởi ngôn ngữ: trong tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt về cách phát âm hoặc ngữ nghĩa so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, sắc thái văn phong có thể khác nhau tùy thuộc vào môi trường học thuật.
Từ "additive inverse" bao gồm hai phần: "additive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "addere", nghĩa là "thêm vào", và "inverse" từ tiếng Latin "inversus", có nghĩa là "đảo ngược". Khái niệm này trong đại số biểu thị một số mà khi cộng với số ban đầu sẽ cho tổng bằng không. Năm xưa, các nhà toán học đã xác định tính chất này để giúp giải quyết các phương trình, tạo nền tảng cho lý thuyết số hiện đại.
Khái niệm "additive inverse" (đối tượng cộng) ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh toán học và ngữ cảnh học thuật liên quan đến đại số. Cụ thể, thuật ngữ này thường được đề cập trong các bài luận hoặc câu hỏi toán học, nơi mà sự hiểu biết về các phép toán cơ bản là cần thiết. Trong các lĩnh vực như khoa học và kỹ thuật, cũng có thể gặp khái niệm này khi thảo luận về các phương trình và biến số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp