Bản dịch của từ Additive inverse trong tiếng Việt
Additive inverse
Noun [U/C]
Additive inverse (Noun)
ˌædətˈɪvɨsnɚ
ˌædətˈɪvɨsnɚ
Ví dụ
In social interactions, finding the additive inverse of opinions is crucial.
Trong giao tiếp xã hội, việc tìm số nghịch đảo cộng của ý kiến là quan trọng.
Understanding the concept of additive inverse can enhance social harmony.
Hiểu khái niệm số nghịch đảo cộng có thể nâng cao sự hòa hợp xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Additive inverse
Không có idiom phù hợp