Bản dịch của từ Addle-headed trong tiếng Việt
Addle-headed
Addle-headed (Adjective)
Có tâm trí bối rối hoặc bối rối.
Having a confused or muddled mind.
Many people feel addle-headed during long social gatherings like parties.
Nhiều người cảm thấy đầu óc lộn xộn trong các buổi tiệc xã hội.
She is not addle-headed; she understands social dynamics well.
Cô ấy không lộn xộn đầu óc; cô ấy hiểu rõ động lực xã hội.
Are you feeling addle-headed after that confusing conversation yesterday?
Bạn có cảm thấy đầu óc lộn xộn sau cuộc trò chuyện khó hiểu hôm qua không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Addle-headed cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp