Bản dịch của từ Addle headed trong tiếng Việt
Addle headed

Addle headed (Adjective)
After the argument, she felt addle headed and couldn't focus.
Sau cuộc tranh cãi, cô cảm thấy bối rối và không thể tập trung.
He is not addle headed; he understands social issues well.
Anh ấy không bối rối; anh ấy hiểu rõ các vấn đề xã hội.
Why do people seem addle headed during stressful social events?
Tại sao mọi người có vẻ bối rối trong các sự kiện xã hội căng thẳng?
Từ "addle-headed" là một tính từ tiếng Anh, dùng để chỉ trạng thái tâm trí không minh mẫn, hay nhầm lẫn, thường liên quan đến sự thiếu suy nghĩ hoặc sự ngu dại. Từ này phổ biến trong cả Anh và Mỹ, mặc dù có thể ít được sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại. Trong cả hai dạng Anh-Anh và Anh-Mỹ, “addle-headed” không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa, tuy nhiên, trong văn cảnh, nó có thể mang sắc thái châm biếm hơn trong tiếng Anh.
Từ "addle-headed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "addle", có nghĩa là "làm rối" hay "quấy rầy", kết hợp với tính từ "headed", chỉ trạng thái hay đặc điểm. Cụm từ này có nguồn gốc từ khoảng thế kỷ 16 và ám chỉ những người có trí tuệ không rõ ràng hoặc nhầm lẫn. Ý nghĩa hiện tại của nó, chỉ những người ngu ngốc hoặc không có khả năng suy nghĩ thông minh, phản ánh sự phát triển ngôn ngữ từ những khái niệm ban đầu về sự rối rắm và thiếu minh mẫn.
Từ "addle-headed" là một tính từ mô tả trạng thái tâm lý mơ hồ, thiếu minh mẫn. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, liên quan đến mô tả tính cách hay trạng thái cảm xúc. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong văn học và giao tiếp, để diễn đạt sự nhầm lẫn hoặc thiếu sáng suốt trong suy nghĩ, thường xuất hiện trong các bối cảnh phê phán hoặc hài hước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp