Bản dịch của từ Addle headed trong tiếng Việt
Addle headed
Adjective
Addle headed (Adjective)
ˈædəl hˈɛdəd
ˈædəl hˈɛdəd
Ví dụ
After the argument, she felt addle headed and couldn't focus.
Sau cuộc tranh cãi, cô cảm thấy bối rối và không thể tập trung.
He is not addle headed; he understands social issues well.
Anh ấy không bối rối; anh ấy hiểu rõ các vấn đề xã hội.
Why do people seem addle headed during stressful social events?
Tại sao mọi người có vẻ bối rối trong các sự kiện xã hội căng thẳng?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Addle headed
Không có idiom phù hợp