Bản dịch của từ Adduced trong tiếng Việt
Adduced

Adduced (Verb)
The researcher adduced data from 2020 to support her argument.
Nhà nghiên cứu đã dẫn chứng dữ liệu từ năm 2020 để hỗ trợ lập luận.
He did not adduce sufficient evidence in his speech at the conference.
Anh ấy đã không đưa ra đủ bằng chứng trong bài phát biểu tại hội nghị.
Did the author adduce facts about social inequality in his book?
Tác giả có dẫn chứng các sự kiện về bất bình đẳng xã hội trong cuốn sách không?
Dạng động từ của Adduced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Adduce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Adduced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Adduced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Adduces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Adducing |
Họ từ
"Adduced" là động từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ Latin "adducere", có nghĩa là "đưa ra", "trình bày" một chứng cứ hoặc lý do nhằm hỗ trợ cho một lập luận. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và học thuật. Phiên bản British English và American English của "adduced" không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm và nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong các tài liệu học thuật hoặc văn bản pháp lý, với British English có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong văn viết.
Từ "adduced" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "adducere", có nghĩa là "dẫn dắt" hoặc "mang lại". Từ này được hình thành từ tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến" và "ducere" có nghĩa là "dẫn". Trong lịch sử, "adduced" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và triết học nhằm chỉ việc trình bày hoặc đưa ra bằng chứng nhằm hỗ trợ một lập luận. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ hành động đưa ra chứng cứ hoặc lý lẽ trong các cuộc thảo luận, phản ánh sự quan trọng của nó trong việc củng cố quan điểm.
Từ "adduced" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh trình bày lý lẽ và chứng minh quan điểm. Trong bối cảnh học thuật, "adduced" thường được sử dụng để chỉ việc trình bày bằng chứng hoặc lý lẽ nhằm ủng hộ một tuyên bố, đặc biệt trong các nghiên cứu và bài báo khoa học. Từ này thường gặp trong các cuộc thảo luận về pháp lý hoặc triết học, nơi bằng chứng cần được minh chứng rõ ràng.