Bản dịch của từ Adduced trong tiếng Việt

Adduced

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adduced (Verb)

ədˈʌst
ədˈʌst
01

Trích dẫn làm bằng chứng hoặc bằng chứng.

Cite as evidence or proof.

Ví dụ

The researcher adduced data from 2020 to support her argument.

Nhà nghiên cứu đã dẫn chứng dữ liệu từ năm 2020 để hỗ trợ lập luận.

He did not adduce sufficient evidence in his speech at the conference.

Anh ấy đã không đưa ra đủ bằng chứng trong bài phát biểu tại hội nghị.

Did the author adduce facts about social inequality in his book?

Tác giả có dẫn chứng các sự kiện về bất bình đẳng xã hội trong cuốn sách không?

Dạng động từ của Adduced (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Adduce

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Adduced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Adduced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Adduces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Adducing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adduced/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adduced

Không có idiom phù hợp