Bản dịch của từ Adducing trong tiếng Việt
Adducing
Adducing (Verb)
The researcher is adducing facts about social media's impact on youth.
Nhà nghiên cứu đang đưa ra các sự kiện về tác động của mạng xã hội đến thanh niên.
They are not adducing sufficient evidence for their claims about community issues.
Họ không đưa ra đủ bằng chứng cho các tuyên bố của mình về vấn đề cộng đồng.
Are you adducing examples of social change in your presentation?
Bạn có đang đưa ra các ví dụ về thay đổi xã hội trong bài thuyết trình của mình không?
Dạng động từ của Adducing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Adduce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Adduced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Adduced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Adduces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Adducing |
Họ từ
Từ "adducing" trong tiếng Anh có nghĩa là trình bày hoặc đưa ra bằng chứng, lý lẽ để hỗ trợ cho một quan điểm hoặc lập luận nào đó. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc trí thức để nhấn mạnh việc cung cấp thông tin xác thực nhằm củng cố một tuyên bố. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này; tuy nhiên, trong văn phong nghiêm túc hoặc học thuật, "adducing" được ưa chuộng hơn ở cả hai biến thể.
Từ "adducing" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "adducere", có nghĩa là "đưa đến" hay "kéo đến". Cấu trúc từ bao gồm tiền tố "ad-" (đến) và "ducere" (kéo, dẫn). Trong tiếng Anh, "adduce" mang hàm ý cung cấp chứng cứ hoặc lập luận để hỗ trợ cho một quan điểm. Sự tiến hóa của nghĩa từ này phản ánh sự chuyển đổi từ ý tưởng vật lý sang ý tưởng triết lý trong việc đưa ra lập luận trong các cuộc thảo luận học thuật.
Từ "adducing" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, nhưng nó thường xuất hiện trong các đoạn văn giải thích hoặc lập luận, đặc biệt là trong kỹ năng viết và nói. Trong ngữ cảnh học thuật, "adducing" thường được dùng khi trình bày bằng chứng hoặc luận điểm để hỗ trợ cho một giả thuyết hoặc quan điểm. Thuật ngữ này cũng có thể thấy trong các cuộc thảo luận pháp lý và nghiên cứu, nơi việc dẫn chứng là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp