Bản dịch của từ Adducing trong tiếng Việt

Adducing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adducing (Verb)

ədˈʌsɨŋ
ədˈʌsɨŋ
01

Trích dẫn làm bằng chứng hoặc bằng chứng.

To cite as evidence or proof.

Ví dụ

The researcher is adducing facts about social media's impact on youth.

Nhà nghiên cứu đang đưa ra các sự kiện về tác động của mạng xã hội đến thanh niên.

They are not adducing sufficient evidence for their claims about community issues.

Họ không đưa ra đủ bằng chứng cho các tuyên bố của mình về vấn đề cộng đồng.

Are you adducing examples of social change in your presentation?

Bạn có đang đưa ra các ví dụ về thay đổi xã hội trong bài thuyết trình của mình không?

Dạng động từ của Adducing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Adduce

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Adduced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Adduced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Adduces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Adducing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adducing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adducing

Không có idiom phù hợp