Bản dịch của từ Adenoidectomy trong tiếng Việt
Adenoidectomy

Adenoidectomy (Noun)
Adenoidectomy is common for children with breathing issues in schools.
Cắt amidan là phổ biến cho trẻ em có vấn đề về hô hấp ở trường.
Many parents do not want an adenoidectomy for their kids.
Nhiều bậc phụ huynh không muốn cắt amidan cho con của họ.
Is an adenoidectomy necessary for children with frequent colds?
Cắt amidan có cần thiết cho trẻ em thường xuyên bị cảm lạnh không?
Adenoidectomy là thuật ngữ chỉ phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hạt ở vòm họng, thường diễn ra ở trẻ em để điều trị các tình trạng như viêm amidan, ngạt thở khi ngủ và nhiễm trùng đường hô hấp tái phát. Từ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh y khoa. Phương pháp phẫu thuật này thường an toàn và hiệu quả, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe hô hấp.
Từ "adenoidectomy" xuất phát từ tiếng Latin, cụ thể là từ "adenoides" (biểu thị tuyến hóc môn) và "ectomy" (cắt bỏ). "Adenoides" được mượn từ tiếng Hy Lạp "adenoeidēs", có nghĩa là "giống như tuyến". Được sử dụng trong y học, "adenoidectomy" diễn tả quy trình phẫu thuật cắt bỏ amidan sau, một thủ tục phổ biến trong điều trị các vấn đề hô hấp ở trẻ em. Sự kết hợp này nhấn mạnh vai trò của amidan trong sức khỏe và sự phát triển.
Từ "adenoidectomy" chỉ phẫu thuật cắt bỏ vép hầu, là một thuật ngữ y khoa trong tiếng Anh. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, chủ yếu tập trung trong phần Đọc và Viết, nơi có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến y học hoặc sức khỏe. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các bài báo y khoa hoặc tài liệu giáo dục chuyên ngành khi thảo luận về các can thiệp phẫu thuật cho trẻ em.