Bản dịch của từ Adenosine deaminase trong tiếng Việt
Adenosine deaminase

Adenosine deaminase (Noun)
Một loại enzyme xúc tác quá trình khử adenosine thành inosine.
An enzyme which catalyses the deamination of adenosine to inosine.
Adenosine deaminase plays a crucial role in immune system function.
Adenosine deaminase đóng vai trò quan trọng trong chức năng của hệ miễn dịch.
Adenosine deaminase does not affect social interactions directly.
Adenosine deaminase không ảnh hưởng trực tiếp đến các tương tác xã hội.
How does adenosine deaminase influence community health initiatives?
Adenosine deaminase ảnh hưởng như thế nào đến các sáng kiến sức khỏe cộng đồng?
Adenosine deaminase (ADA) là một enzyme quan trọng trong quá trình chuyển hóa nucleotide, có chức năng catalyzing sự chuyển đổi adenosine thành inosine, từ đó giúp điều hòa mức adenosine trong cơ thể. Enzyme này có vai trò đặc biệt trong hệ miễn dịch, đặc biệt là trong sự phát triển và chức năng của tế bào lympho. Thiếu hụt ADA có thể dẫn đến bệnh thiếu hụt miễn dịch nặng. Trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
"Adenosine deaminase" (ADA) có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "adenosine" biểu thị một nucleotide tạo thành từ ribose và adenine, và "deaminase" bắt nguồn từ "de-" và "aminase", trong đó "de-" có nghĩa là loại bỏ, và "aminase" chỉ enzyme liên quan đến nhóm amine. Enzyme này đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa purine, giúp loại bỏ nhóm amine từ adenosine để tạo thành inosine, ảnh hưởng đến chức năng miễn dịch và sự phát triển tế bào. Sự hiểu biết về ADA còn có ứng dụng trong nghiên cứu y học, đặc biệt trong điều trị các rối loạn di truyền liên quan.
Adenosine deaminase là một thuật ngữ chuyên ngành thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến khoa học tự nhiên và y tế. Tần suất sử dụng từ này có thể không cao trong các chủ đề phổ thông, nhưng nó thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu sinh học, hóa học và y học, đặc biệt liên quan đến quá trình trao đổi chất của nucleotit. Việc hiểu rõ khái niệm này có thể hữu ích cho thí sinh trong các bài thi định lượng và phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp