Bản dịch của từ Inosine trong tiếng Việt
Inosine

Inosine (Noun)
Một hợp chất là chất trung gian trong quá trình chuyển hóa purine và được sử dụng trong ghép thận để cung cấp nguồn đường tạm thời. nó là một nucleoside bao gồm hypoxanthine liên kết với ribose.
A compound which is an intermediate in the metabolism of purine and is used in kidney transplantation to provide a temporary source of sugar it is a nucleoside consisting of hypoxanthine linked to ribose.
Inosine helps patients recover after kidney transplantation by providing energy.
Inosine giúp bệnh nhân hồi phục sau khi ghép thận bằng cách cung cấp năng lượng.
Inosine is not commonly discussed in social health seminars or workshops.
Inosine không thường được thảo luận trong các hội thảo sức khỏe xã hội.
Is inosine used in any social programs for kidney transplant patients?
Inosine có được sử dụng trong bất kỳ chương trình xã hội nào cho bệnh nhân ghép thận không?
Inosine là một nucleosid tự nhiên bao gồm ribose và base nitrogen purin hypoxanthine. Nó đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh học như tổng hợp ATP và là một thành phần thiết yếu của RNA. Inosine cũng được sử dụng trong y học để điều trị một số bệnh lý liên quan đến hệ miễn dịch. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách viết hay nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi chút ít giữa hai vùng.
Từ "inosine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inosinus", nghĩa là "cơ" (muscle), được hình thành từ tiếng Hy Lạp "īnos", cũng mang nghĩa tương tự. Inosine lần đầu tiên được phát hiện trong thịt, nơi nó được sinh ra như một sản phẩm phân hủy của adenosine. Hiện nay, inosine được biết đến như một nucleoside quan trọng trong quá trình chuyển hóa nucleotid, đóng vai trò trong việc cung cấp năng lượng cho các tế bào và phục hồi chức năng tế bào, nhấn mạnh mối liên hệ giữa cấu trúc hóa học và vai trò sinh học của nó.
Inosine là một từ chuyên ngành thường xuất hiện trong các tài liệu sinh học và hóa sinh, nhưng tần suất xuất hiện của nó trong các thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, chủ yếu liên quan đến khối lượng kiến thức chuyên môn. Inosine thường được đề cập trong các ngữ cảnh nghiên cứu y học, công nghệ sinh học, và khi thảo luận về trao đổi chất trong tế bào. Trong các chủ đề về sức khỏe, nó có thể được nhắc đến liên quan đến các liệu pháp tái tạo và chức năng của các tế bào.