Bản dịch của từ Hypoxanthine trong tiếng Việt
Hypoxanthine

Hypoxanthine (Noun)
Một hợp chất là chất trung gian trong quá trình chuyển hóa purin ở động vật và xuất hiện trong mô thực vật.
A compound which is an intermediate in the metabolism of purines in animals and occurs in plant tissues.
Hypoxanthine is found in many plants, like spinach and peas.
Hypoxanthine được tìm thấy trong nhiều loại thực vật, như rau chân vịt và đậu Hà Lan.
Many people do not know what hypoxanthine is or its benefits.
Nhiều người không biết hypoxanthine là gì hoặc lợi ích của nó.
Is hypoxanthine important for our diet and health in society?
Hypoxanthine có quan trọng cho chế độ ăn uống và sức khỏe của chúng ta không?
Hypoxanthine là một purine cơ bản, được hình thành trong quá trình trao đổi chất của nucleotides. Nó có vai trò quan trọng trong chu trình chuyển hóa axit nucleic và là sản phẩm phân hủy của adenosine. Trong lĩnh vực y học, hypoxanthine được nghiên cứu liên quan đến các bệnh lý như bệnh gout và các tình trạng thiếu oxy mô. Trong cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về mặt viết và nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm.
Hypoxanthine có nguồn gốc từ tiếng Latin "hypo-" có nghĩa là "dưới mức" và "xanthos" nghĩa là "vàng". Từ này được hình thành từ "xanthine", một hợp chất nitrogen có trong cơ thể. Lịch sử của hypoxanthine bắt đầu với việc nghiên cứu các nucleotid trong sinh học phân tử. Hiện nay, hypoxanthine được xem như một metabolite quan trọng trong quá trình chuyển hóa purine, thể hiện vai trò của nó trong sinh lý học tế bào và bệnh lý.
Hypoxanthine là một hợp chất purine có mặt trong các quá trình sinh lý học của cơ thể và thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu sinh hóa. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện không thường xuyên, chủ yếu trong ngữ cảnh của bài thi nói và viết liên quan đến khoa học sức khỏe hoặc dinh dưỡng. Ngoài ra, hypoxanthine cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu y học để chỉ các cơ chế chuyển hóa trong tế bào hoặc là một điểm trung gian trong quá trình tổng hợp nucleotides.