Bản dịch của từ Hypoxanthine trong tiếng Việt

Hypoxanthine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypoxanthine (Noun)

haɪpəzˈænɵin
haɪpəzˈænɵin
01

Một hợp chất là chất trung gian trong quá trình chuyển hóa purin ở động vật và xuất hiện trong mô thực vật.

A compound which is an intermediate in the metabolism of purines in animals and occurs in plant tissues.

Ví dụ

Hypoxanthine is found in many plants, like spinach and peas.

Hypoxanthine được tìm thấy trong nhiều loại thực vật, như rau chân vịt và đậu Hà Lan.

Many people do not know what hypoxanthine is or its benefits.

Nhiều người không biết hypoxanthine là gì hoặc lợi ích của nó.

Is hypoxanthine important for our diet and health in society?

Hypoxanthine có quan trọng cho chế độ ăn uống và sức khỏe của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hypoxanthine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypoxanthine

Không có idiom phù hợp