Bản dịch của từ Deamination trong tiếng Việt

Deamination

Noun [U/C]

Deamination (Noun)

dˌɛmənˈeɪʃən
dˌɛmənˈeɪʃən
01

Việc loại bỏ một nhóm amino khỏi một axit amin hoặc hợp chất khác.

The removal of an amino group from an amino acid or other compound.

Ví dụ

Deamination is a process that occurs during protein digestion.

Deamination là một quá trình xảy ra trong quá trình tiêu hóa protein.

The deamination of amino acids releases ammonia in the body.

Sự deamination của axit amin giải phóng amoniac trong cơ thể.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deamination

Không có idiom phù hợp