Bản dịch của từ Deamination trong tiếng Việt
Deamination

Deamination (Noun)
Deamination is a process that occurs during protein digestion.
Deamination là một quá trình xảy ra trong quá trình tiêu hóa protein.
The deamination of amino acids releases ammonia in the body.
Sự deamination của axit amin giải phóng amoniac trong cơ thể.
Deamination can lead to the formation of toxic substances in the body.
Deamination có thể dẫn đến sự hình thành các chất độc hại trong cơ thể.
Họ từ
Deamination là quá trình sinh hóa, trong đó một nhóm amine (-NH2) được loại bỏ khỏi phân tử amino acid hoặc nucleotid, tạo thành ammoniac và một hợp chất carbon tương ứng. Quá trình này rất quan trọng trong chuyển hóa protein và nucleic acid, giúp cơ thể bài tiết nitơ thừa. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, deamination có thể được áp dụng để phân tích tính chất sinh học của nucleotide. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng.
Từ "deamination" được hình thành từ tiền tố "de-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "từ bỏ" hoặc "ra khỏi", và động từ "amino", xuất phát từ "amīnus" trong tiếng Latinh, chỉ các nhóm amino. Deamination diễn tả quá trình loại bỏ nhóm amino khỏi phân tử amino acid, một phản ứng sinh hóa thiết yếu trong chuyển hóa protein. Lịch sử nghiên cứu về deamination bắt nguồn từ những năm đầu thế kỷ 20, trở thành một phần quan trọng trong sinh học và hóa sinh, liên quan đến việc điều hòa sự chuyển hóa nitơ trong cơ thể sống.
Từ "deamination" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (nghe, nói, đọc, viết), chủ yếu liên quan đến lĩnh vực sinh học và y học. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn về sinh hóa hoặc dinh dưỡng. Ngoài ra, "deamination" cũng thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu khoa học và thảo luận về quá trình chuyển hóa a-xít amin trong cơ thể, đặc biệt là khi xét đến chức năng của gan và sự chuyển hóa protein.