Bản dịch của từ Deamination trong tiếng Việt
Deamination
Noun [U/C]
Deamination (Noun)
dˌɛmənˈeɪʃən
dˌɛmənˈeɪʃən
Ví dụ
Deamination is a process that occurs during protein digestion.
Deamination là một quá trình xảy ra trong quá trình tiêu hóa protein.
The deamination of amino acids releases ammonia in the body.
Sự deamination của axit amin giải phóng amoniac trong cơ thể.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Deamination
Không có idiom phù hợp