Bản dịch của từ Adjuring trong tiếng Việt
Adjuring

Adjuring (Verb)
The activist is adjuring the government to address climate change urgently.
Nhà hoạt động đang kêu gọi chính phủ giải quyết khẩn cấp biến đổi khí hậu.
They are not adjuring citizens to ignore their voting responsibilities.
Họ không kêu gọi công dân phớt lờ trách nhiệm bỏ phiếu của mình.
Are you adjuring your friends to participate in the community event?
Bạn có đang kêu gọi bạn bè tham gia sự kiện cộng đồng không?
Dạng động từ của Adjuring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Adjure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Adjured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Adjured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Adjures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Adjuring |
Họ từ
Từ "adjuring" xuất phát từ động từ "adjure", có nghĩa là yêu cầu hoặc thúc giục ai đó làm một điều gì đó một cách nghiêm túc và khẩn thiết. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tôn giáo, thể hiện sự cầu khẩn mạnh mẽ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở từ này, cả hai đều sử dụng "adjuring" với ý nghĩa giống nhau trong văn viết và nói.
Từ "adjuring" có nguồn gốc từ động từ Latin "adjurare", bao gồm tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến" và "jurare" có nghĩa là "thề". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ việc yêu cầu hoặc khẩn thiết kêu gọi ai đó thực hiện một lời thề. Ngày nay, "adjuring" giữ nguyên ý nghĩa khẩn thiết, thường ngụ ý việc thúc giục hoặc yêu cầu ai đó hành động trong một tình huống nghiêm túc, cho thấy sự kết nối bền chặt giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "adjuring" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong các bài luận hoặc thảo luận về dân luật hoặc các vấn đề đạo đức, nơi người nói yêu cầu hoặc kêu gọi hành động có trách nhiệm. Ngoài ra, từ này cũng gặp trong văn học cổ điển hoặc tôn giáo, nơi nó diễn tả sự kêu gọi mạnh mẽ. Sự hiếm gặp của nó có thể gây khó khăn cho thí sinh trong việc sử dụng chính xác.