Bản dịch của từ Solemnly trong tiếng Việt

Solemnly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Solemnly(Adverb)

sˈəʊləmli
ˈsoʊɫəmɫi
01

Một cách nghiêm túc, tôn trọng và trang trọng.

In a serious respectful or formal manner

Ví dụ
02

Một cách trang nghiêm hoặc nghiêm túc

In a grave or earnest manner

Ví dụ
03

Theo cách mà người ta mong muốn gây ấn tượng.

In a way that is intended to impress

Ví dụ