Bản dịch của từ Solemnly trong tiếng Việt

Solemnly

Adverb

Solemnly (Adverb)

sˈɔləmli
sˈɔləmli
01

Một cách trang trọng.

In a solemn manner

Ví dụ

The community gathered solemnly to remember the victims of the tragedy.

Cộng đồng đã tụ họp một cách trang nghiêm để tưởng nhớ các nạn nhân của thảm kịch.

They did not solemnly discuss the social issues affecting their neighborhood.

Họ không thảo luận một cách trang nghiêm về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến khu phố của họ.

Did the mayor speak solemnly during the community meeting last week?

Thị trưởng có nói một cách trang nghiêm trong cuộc họp cộng đồng tuần trước không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solemnly

Không có idiom phù hợp