Bản dịch của từ Admirability trong tiếng Việt
Admirability

Admirability (Noun)
Phẩm chất đó tạo ra sự ngưỡng mộ hoặc ngạc nhiên.
That quality which produces admiration or wonder.
Her admirability inspires many young people in our community.
Sự đáng ngưỡng mộ của cô ấy truyền cảm hứng cho nhiều bạn trẻ trong cộng đồng.
His admirability does not come from wealth or status.
Sự đáng ngưỡng mộ của anh ấy không đến từ sự giàu có hay địa vị.
What qualities contribute to a person's admirability in society?
Những phẩm chất nào góp phần vào sự đáng ngưỡng mộ của một người trong xã hội?
Dạng danh từ của Admirability (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Admirability | - |
Họ từ
"Admirability" là một danh từ có nguồn gốc từ động từ "admire", nghĩa là khả năng hoặc phẩm chất đáng được ngưỡng mộ. Từ này thường được dùng để chỉ những đặc điểm tích cực của một cá nhân hoặc sự việc làm người khác cảm thấy kính trọng. Trong tiếng Anh, "admirability" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hoặc biểu đạt. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh bình thường.
Từ "admirability" có nguồn gốc từ tiếng Latin "admirabilis", có nghĩa là "đáng ngưỡng mộ". Nó được hình thành từ tiền tố "ad-" (đến) và "mirari" (ngắm nhìn, ngưỡng mộ). Từ này được sử dụng từ thế kỷ 15 trong tiếng Anh để chỉ những phẩm chất hay hành động tạo ra sự ngưỡng mộ. Sự kết hợp này thể hiện rõ mối liên hệ giữa gốc Latin và nghĩa hiện tại, nhấn mạnh về giá trị và sự kính trọng mà một đối tượng có thể mang lại.
Từ "admirability" thể hiện mức độ được ngưỡng mộ và thường xuất hiện trong các bài luận, nói và nghe của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, liên quan đến việc mô tả phẩm chất cá nhân hoặc đánh giá hành động. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này trong IELTS không cao, thường được thay thế bằng các cụm từ thông dụng hơn như "admiration" hoặc "worthy of admiration". Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc triết học, đề cập đến những giá trị đạo đức và phẩm hạnh của con người.