Bản dịch của từ Admirability trong tiếng Việt

Admirability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Admirability (Noun)

ˌædmɚˈɪbətli
ˌædmɚˈɪbətli
01

Phẩm chất đó tạo ra sự ngưỡng mộ hoặc ngạc nhiên.

That quality which produces admiration or wonder.

Ví dụ

Her admirability inspires many young people in our community.

Sự đáng ngưỡng mộ của cô ấy truyền cảm hứng cho nhiều bạn trẻ trong cộng đồng.

His admirability does not come from wealth or status.

Sự đáng ngưỡng mộ của anh ấy không đến từ sự giàu có hay địa vị.

What qualities contribute to a person's admirability in society?

Những phẩm chất nào góp phần vào sự đáng ngưỡng mộ của một người trong xã hội?

Dạng danh từ của Admirability (Noun)

SingularPlural

Admirability

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/admirability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Admirability

Không có idiom phù hợp