Bản dịch của từ Admirer trong tiếng Việt
Admirer
Admirer (Noun)
Một người ngưỡng mộ.
One who admires.
She has a loyal admirer who always supports her work.
Cô ấy có một người ngưởi hâm mộ trung thành luôn ủng hộ công việc của cô ấy.
He doesn't have any admirer because he is not well-known.
Anh ấy không có bất kỳ người hâm mộ nào vì anh ấy không nổi tiếng.
Does your favorite singer have many admirers on social media?
Ca sĩ yêu thích của bạn có nhiều người hâm mộ trên mạng xã hội không?
Một người bị thu hút một cách lãng mạn bởi một ai đó.
One who is romantically attracted to someone.
She has a secret admirer who sends her flowers every week.
Cô ấy có một người ngưỡng mộ bí mật gửi hoa cho cô hàng tuần.
He doesn't know that his coworker is his admirer.
Anh ấy không biết rằng đồng nghiệp của mình là người ngưỡng mộ của anh.
Does she suspect that her admirer is her best friend?
Cô ấy có nghi ngờ rằng người ngưỡng mộ của cô là bạn thân của cô không?
Dạng danh từ của Admirer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Admirer | Admirers |
Kết hợp từ của Admirer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Friends and admirers Bạn bè và người ngưỡng mộ | My friends and admirers always support my writing endeavors. Bạn bè và người ngưởi hâm mộ luôn ủng hộ những nỗ lực viết của tôi. |
Host of admirers Người hâm mộ | The famous writer had a host of admirers at his book signing. Nhà văn nổi tiếng có một đám người hâm mộ tại buổi ký tặng sách của mình. |
Band of admirers Nhóm người hâm mộ | She has a loyal band of admirers who always support her. Cô ấy có một nhóm người hâm mộ trung thành luôn ủng hộ cô ấy. |
Circle of admirers Vòng đơn phương | She has a large circle of admirers who support her work. Cô ấy có một vòng người hâm mộ lớn ủng hộ công việc của cô ấy. |
Họ từ
Từ "admirer" chỉ những người tôn thờ hoặc ngưỡng mộ một cá nhân, một tác phẩm nghệ thuật, hoặc một ý tưởng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên ("AD-mirer"), trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhẹ nhàng hơn ("ad-MIR-er"). "Admirer" thường được dùng trong ngữ cảnh thể hiện sự kính trọng hoặc thú vị đối với một ai đó hoặc điều gì đó.
Từ "admirer" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "admirari", nghĩa là "ngắm nhìn" hoặc "tôn trọng". Trong tiếng Pháp cổ, "admirer" đã được sử dụng với ý nghĩa tương tự và sau đó du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại của từ này, chỉ người thán phục hoặc yêu thích ai đó hoặc điều gì đó, vẫn giữ được bản chất tôn sùng do gốc rễ của nó, phản ánh sự ngưỡng mộ và kính trọng.
Từ "admirer" xuất hiện với tần suất tương đối trong bốn phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nói, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tình cảm hoặc sự ngưỡng mộ, ví dụ như mô tả mối quan hệ cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, "admirer" thường liên quan đến các chủ đề văn học hoặc xã hội, nơi mô tả sự ngưỡng mộ trong nghệ thuật hoặc con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp