Bản dịch của từ Admonishingly trong tiếng Việt
Admonishingly

Admonishingly (Adverb)
Một cách khuyên răn; bằng cách khuyên răn.
In an admonishing manner by way of admonition.
She spoke admonishingly about the importance of voting in elections.
Cô ấy nói một cách nhắc nhở về tầm quan trọng của việc bỏ phiếu.
He did not respond admonishingly to the student's poor behavior.
Anh ấy không phản ứng một cách nhắc nhở với hành vi kém của học sinh.
Did the teacher speak admonishingly during the class discussion?
Giáo viên có nói một cách nhắc nhở trong buổi thảo luận không?
Từ "admonishingly" là trạng từ có nguồn gốc từ động từ "admonish", nghĩa là khiển trách hoặc cảnh báo ai đó về hành vi không đúng. Trong tiếng Anh, "admonishingly" thường được sử dụng để diễn tả hành động hoặc thái độ nhắc nhở một cách nghiêm khắc nhưng thích hợp. Phiên bản Anh Mỹ và Anh Anh không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi giữa hai vùng.
Từ "admonishingly" có nguồn gốc từ động từ Latinh "admonere", có nghĩa là "nhắc nhở" hoặc "cảnh báo". Từ này được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "ad-" (về phía) và động từ "monere" (nhắc nhở). Trong tiếng Anh, "admonish" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 với nghĩa là cảnh báo ai đó về hành vi không đúng. Sự kết hợp "admonishingly" chỉ hành động nhắc nhở một cách nghiêm khắc, phản ánh tính chất cảnh báo của nguyên nghĩa Latinh.
Từ "admonishingly" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ lời cảnh báo hoặc nhắc nhở với sắc thái chỉ trích nhẹ nhàng. Phạm vi sử dụng chủ yếu nằm trong các tình huống giao tiếp chính thức, văn bản phê bình, hay các cuộc thảo luận nơi người nói muốn chỉ dẫn nhưng vẫn giữ được sự lịch sự. Sự hiện diện của từ này có thể làm phong phú thêm ngôn ngữ trong các bài luận và văn viết, biểu thị sự tinh tế trong giao tiếp.