Bản dịch của từ Adopted trong tiếng Việt
Adopted

Adopted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thông qua.
Simple past and past participle of adopt.
Many children were adopted by families in the 2020 social program.
Nhiều trẻ em đã được nhận nuôi bởi các gia đình trong chương trình xã hội 2020.
Not every child is adopted in the foster care system.
Không phải mọi trẻ em đều được nhận nuôi trong hệ thống nuôi dưỡng.
Were many pets adopted during the recent animal shelter event?
Có nhiều thú cưng được nhận nuôi trong sự kiện của trại động vật gần đây không?
Dạng động từ của Adopted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Adopt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Adopted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Adopted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Adopts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Adopting |
Họ từ
Từ "adopted" là dạng quá khứ của động từ "adopt", có nghĩa là nhận nuôi hoặc tiếp nhận một ý tưởng, phong tục hoặc hành vi. Trong tiếng Anh, từ này được dùng phổ biến trong ngữ cảnh nói về việc nhận nuôi trẻ em. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "adopted" được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có phần khác biệt: tiếng Anh Anh thường phát âm /əˈdɒptɪd/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm /əˈdɑːptɪd/. Từ này có ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực pháp lý và xã hội.
Từ "adopted" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adoptare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "optare" có nghĩa là "lựa chọn". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động nhận một ai đó làm con nuôi hoặc chấp nhận trách nhiệm về một việc gì đó. Trong bối cảnh hiện nay, "adopted" không chỉ đề cập đến mối quan hệ gia đình mà còn mở rộng ra các lĩnh vực như công nghệ và ý tưởng, thể hiện việc chấp nhận hoặc sử dụng một phương pháp hoặc sáng kiến từ bên ngoài. Điều này cho thấy sự phát triển của từ ngữ trong việc diễn đạt sự chấp thuận và tiếp nhận.
Từ "adopted" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, liên quan đến các chủ đề như gia đình, giáo dục và chính sách xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng để chỉ việc chấp nhận hoặc áp dụng một phương pháp, chính sách mới, hoặc khi đề cập đến những đứa trẻ được nhận nuôi. Sự phổ biến của từ này cho thấy tầm quan trọng của việc thảo luận về chủ đề gia đình và sự hỗ trợ trong các tài liệu học thuật cũng như trong đời sống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



