Bản dịch của từ Adret trong tiếng Việt
Adret

Adret (Noun)
The new housing development was built on an adret.
Khu phức hợp nhà ở mới được xây dựng trên một adret.
People enjoyed the sunny adret for picnics and gatherings.
Mọi người thích thú với adret nắng để đi dã ngoại và tụ tập.
The village festival took place on the adret overlooking the valley.
Lễ hội làng diễn ra trên adret nhìn ra thung lũng.
Từ "adret" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mô tả bề mặt của một ngọn đồi hoặc sườn núi nhận được ánh sáng mặt trời nhiều hơn so với các khu vực khác, thường được gọi là "slope" hay "sunny side" trong tiếng Anh. Trong ngữ cảnh địa lý, thuật ngữ này chủ yếu dùng để chỉ các khu vực đất đai hoặc sinh thái, thể hiện sự tác động của ánh sáng mặt trời đối với sự phát triển của thực vật. Khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "adret" có thể ít phổ biến hơn trong văn phong hàng ngày.
Từ "adret" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "adret" trong tiếng Latin có nghĩa là "bề mặt mặt trời" (a = "đến" và drēctus = "hướng"). Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ phần đất có ánh nắng chiếu sáng, thường là các sườn đồi hoặc vùng cao nguyên. Ngày nay, "adret" được sử dụng trong lĩnh vực địa lý và khí hậu để mô tả các khu vực có vị trí thuận lợi, ảnh hưởng đến nhiệt độ và môi trường sống.
Từ "adret" có độ phổ biến thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh địa lý, "adret" chỉ về mặt trời chiếu sáng của một ngọn đồi hoặc khu vực gắn liền với thuật ngữ "ubac" (mặt tối). Điều này thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu về khí hậu hoặc nông nghiệp, liên quan đến sự phân bố thực vật và điều kiện môi trường.