Bản dịch của từ Adret trong tiếng Việt

Adret

Noun [U/C]

Adret (Noun)

ædɹˈei
ædɹˈei
01

Một sườn núi hướng về phía mặt trời.

A mountain slope which faces the sun.

Ví dụ

The new housing development was built on an adret.

Khu phức hợp nhà ở mới được xây dựng trên một adret.

People enjoyed the sunny adret for picnics and gatherings.

Mọi người thích thú với adret nắng để đi dã ngoại và tụ tập.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adret

Không có idiom phù hợp