Bản dịch của từ Adret trong tiếng Việt
Adret
Noun [U/C]
Adret (Noun)
ædɹˈei
ædɹˈei
Ví dụ
The new housing development was built on an adret.
Khu phức hợp nhà ở mới được xây dựng trên một adret.
People enjoyed the sunny adret for picnics and gatherings.
Mọi người thích thú với adret nắng để đi dã ngoại và tụ tập.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Adret
Không có idiom phù hợp